TRỰC TIẾP VALENCIA VS SEVILLA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 25
Valencia
FT
0 - 0
(0-0)
Sevilla
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Hannibal Mejbri
Oliver Torre -
90+4'
Juanlu Sanchez
Jesus Nava -
86'
Alejo Veliz
Isaac Romer -
Alberto Mari
Hugo Guillamo86'
-
78'
Loïc Bade -
Javi Guerra
Fran Pere73'
-
Jesus Vazquez
Roman Yaremchu73'
-
70'
Suso
Djibril So -
Peter Gonzalez
Sergi Cano64'
-
45'
Adria Pedrosa
Marcos Acun
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 1(1) |
7 | Phạt góc | 2 |
5 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
4M. Diakhaby
-
3C. Mosquera
-
14Jose Gaya
-
20D. Foulquier
-
6Hugo Guillamon
-
18Pepelu
-
7Sergi Canos
-
23Fran Perez
-
9Hugo Duro
-
17R. Yaremchuk
- Đội hình dự bị:
-
34Y. Gasiorowski
-
8Javi Guerra
-
31Rubo Iranzo
-
11S. Castillejo
-
15C. Ozkacar
-
27P. Gozalbez
-
22Marcos Andre
-
19S. Amallah
-
21J. Vazquez
-
30Hugo Gonzalez
-
1J. Domenech
-
13Cristian Rivero
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13O. Nyland
-
4S. Ramos
-
2G. Montiel
-
22L. Badé
-
21Oliver Torres
-
18D. Sow
-
24B. Soumaré
-
19M. Acuna
-
16J. Navas
-
20I. Romero
-
15En-Nesyri
- Đội hình dự bị:
-
1M. Dmitrovic
-
31Alberto Flores
-
41Stanis Idumbo-Muzambo
-
3A. Pedrosa
-
25Bryan Gil
-
7Suso
-
29Kike Salas
-
26J. Sanchez
-
35Xavier Sintes
-
46Hannibal Mejbri
-
8Joan Jordan
-
10I. Rakitic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
20%
Hòa
60%
Sevilla
20%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ SEVILLA1
03/12 | Sevilla | 1 - 1 | Osasuna |
24/11 | Sevilla | 1 - 0 | Rayo Vallecano |
10/11 | Leganes | 1 - 0 | Sevilla |
04/11 | Sevilla | 0 - 2 | Real Sociedad |
31/10 | Las Rozas CF | 0 - 3 | Sevilla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
VAL thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, SEV chơi ổn định khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: SEV
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SEV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 16 | 12 | 1 | 3 | 48 | 17 | 37 |
2. | Real Madrid | 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 13 | 33 |
3. | Atletico Madrid | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 8 | 32 |
4. | Athletic Bilbao | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 15 | 29 |
5. | Villarreal | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 23 | 26 |
6. | Mallorca | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 18 | 24 |
7. | Osasuna | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 23 | 23 |
8. | Girona | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 22 |
9. | Real Sociedad | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 11 | 21 |
10. | Real Betis | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | 20 |
11. | Sevilla | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 19 | 19 |
12. | Celta Vigo | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 27 | 18 |
13. | Rayo Vallecano | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 16 | 16 |
14. | Leganes | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 20 | 15 |
15. | Las Palmas | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | 15 |
16. | Alaves | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 25 | 14 |
17. | Getafe | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | 13 |
18. | Espanyol | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | 13 |
19. | Valencia | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | 10 |
20. | Valladolid | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 32 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: