TRỰC TIẾP FK URAL VS SKA-KHABAROVSK
VĐQG Nga, vòng 9
FK Ural
FT
1 - 1
(0-0)
SKA-Khabarovsk
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FK Ural
60%
Hòa
40%
SKA-Khabarovsk
0%
24/05 | Ural S.r. | 3 - 1 | SKA-Khabarovsk |
20/10 | SKA-Khabarovsk | 3 - 3 | Ural S.r. |
17/03 | SKA-Khabarovsk | 0 - 3 | Ural S.r. |
11/09 | Ural S.r. | 1 - 1 | SKA-Khabarovsk |
06/11 | SKA-Khabarovsk | 0 - 2 | Ural S.r. |
- PHONG ĐỘ FK URAL
25/08 | Ural S.r. | 4 - 0 | Volga Ulyanovsk |
18/08 | Torpedo Moscow | 1 - 0 | Ural S.r. |
10/08 | Yenisey | 0 - 2 | Ural S.r. |
02/08 | Ural S.r. | 2 - 1 | Rodina Moscow |
28/07 | Ural S.r. | 3 - 2 | Chernomorets N. |
- PHONG ĐỘ SKA-KHABAROVSK1
17/08 | Volga Ulyanovsk | 1 - 0 | SKA-Khabarovsk |
10/08 | SKA-Khabarovsk | 1 - 1 | Chayka FK Pesch |
03/08 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Torpedo Moscow |
27/07 | Yenisey | 1 - 2 | SKA-Khabarovsk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên URAL khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: URAL
Tài xỉu: 0.99*2*0.87
3/5 trận gần đây của URAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của SKAE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 3 | 15 |
2. | CSKA Moscow | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 |
3. | Lok. Moscow | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 9 | 14 |
4. | Baltika | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 12 |
5. | Rubin Kazan | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 |
6. | Zenit | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 9 |
7. | Din. Moscow | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 |
8. | Spartak Moscow | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 |
9. | Krylya Sovetov | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | 8 |
10. | Akhmat Groznyi | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 |
11. | Akron Togliatti | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 8 | 6 |
12. | FK Orenburg | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 |
13. | Dyn. Makhachkala | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 |
14. | Rostov | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
15. | Nizhny Nov | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | 3 |
16. | FK Sochi | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: