TRỰC TIẾP TSARSKO SELO VS VITOSHA BISTRITSA
VĐQG Bulgaria, vòng 21
Tsarsko Selo
FT
1 - 0
(0-0)
Vitosha Bistritsa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tsarsko Selo
67%
Hòa
0%
Vitosha Bistritsa
33%
27/06 | Vitosha Bistritsa | 0 - 1 | Tsarsko Selo |
14/02 | Tsarsko Selo | 1 - 0 | Vitosha Bistritsa |
01/09 | Vitosha Bistritsa | 3 - 2 | Tsarsko Selo |
- PHONG ĐỘ TSARSKO SELO
21/05 | Tsarsko Selo | 1 - 1 | Lok. Sofia |
16/05 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Tsarsko Selo |
08/05 | Tsarsko Selo | 3 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
03/05 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Tsarsko Selo |
25/04 | Tsarsko Selo | 1 - 1 | Botev Vratsa |
- PHONG ĐỘ VITOSHA BISTRITSA1
28/11 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Vitosha Bistritsa |
02/07 | Etar | 1 - 0 | Vitosha Bistritsa |
27/06 | Vitosha Bistritsa | 0 - 1 | Tsarsko Selo |
19/06 | Cherno More | 1 - 0 | Vitosha Bistritsa |
13/06 | Cherno More | 2 - 0 | Vitosha Bistritsa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VBIS khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VBIS
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của VBIS có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 40 |
2. | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 31 |
3. | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 28 |
4. | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 28 |
5. | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 27 |
6. | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 27 |
7. | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 21 |
8. | Cska Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 18 |
9. | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | 17 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | 16 |
11. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 16 |
12. | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | 16 |
13. | Lok. Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
14. | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | 12 |
15. | Lok. Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | 11 |
16. | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: