TRỰC TIẾP TRIỀU TIÊN NỮ VS TRUNG QUỐC NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 3
Triều Tiên Nữ
FT
0 - 2
(0-1)
Trung Quốc Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Triều Tiên Nữ
80%
Hòa
0%
Trung Quốc Nữ
20%
26/10 | Trung Quốc Nữ | 1 - 2 | Triều Tiên Nữ |
22/08 | Triều Tiên Nữ | 0 - 2 | Trung Quốc Nữ |
08/12 | Trung Quốc Nữ | 0 - 2 | Triều Tiên Nữ |
19/10 | Trung Quốc Nữ | 1 - 2 | Triều Tiên Nữ |
08/06 | Trung Quốc Nữ | 0 - 1 | Triều Tiên Nữ |
- PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN NỮ
15/07 | Nga Nữ | 0 - 0 | Triều Tiên Nữ |
13/07 | Nga Nữ | 0 - 3 | Triều Tiên Nữ |
28/02 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ |
24/02 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
07/12 | Triều Tiên Nữ | 5 - 0 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC NỮ1
29/10 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
26/10 | Trung Quốc Nữ | 3 - 0 | Uzbekistan Nữ |
03/06 | Australia Nữ | 2 - 0 | Trung Quốc Nữ |
31/05 | Australia Nữ | 1 - 1 | Trung Quốc Nữ |
06/12 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Trung Quốc Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
PRKW đang thi đấu với phong độ ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CHNW thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.
Dự đoán: PRKW
3/5 trận gần đây của PRKW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CHNW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: