TRỰC TIẾP TEMUCO VS CURICO UNIDO
VĐQG Chi Lê, vòng 27
Temuco
FT
1 - 2
(0-1)
Curico Unido
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Temuco
0%
Hòa
80%
Curico Unido
20%
09/09 | Temuco | 1 - 1 | Curico Unido |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
29/10 | Temuco | 1 - 2 | Curico Unido |
01/04 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
10/09 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
22/02 | Dep.Concepcion | 2 - 2 | Temuco |
20/10 | La Serena | 4 - 2 | Temuco |
14/10 | Temuco | 2 - 3 | Deportes Recoleta |
06/10 | Barnechea | 2 - 1 | Temuco |
29/09 | Temuco | 1 - 0 | U.Concepcion |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO1
20/10 | Curico Unido | 0 - 2 | Antofagasta |
14/10 | San.Morning | 0 - 1 | Curico Unido |
08/10 | Curico Unido | 2 - 2 | San. Wanderers |
28/09 | San Luis Qui. | 0 - 2 | Curico Unido |
15/09 | Curico Unido | 0 - 2 | Rangers Talca |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.90
TEMU thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CURI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CURI
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của CURI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Palestino | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 |
2. | Coquimbo Unido | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 |
3. | Univ. de Chile | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 |
4. | U. La Calera | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
5. | Colo Colo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
6. | Univ. Catolica(CHL) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
7. | Audax Italiano | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 3 |
8. | Deportes Limache | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
9. | Everton CD | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Huachipato | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11. | O Higgins | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
12. | Nublense | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 |
13. | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
14. | La Serena | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
15. | Iquique | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 |
16. | U. Espanola | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: