TRỰC TIẾP ST. JOHNSTONE VS PARTICK THISTLE
VĐQG Scotland, vòng Play off 2
St. Johnstone
J. Shaughnessy (Kiến tạo: L. Craig) (39')
FT
1 - 1
(1-0)
Partick Thistle
(PEN 89') C. Sammon
- THỐNG KÊ
| 7(5) | Sút bóng | 7(2) |
| 4 | Phạt góc | 2 |
| 19 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
St. Johnstone
20%
Hòa
20%
Partick Thistle
60%
| 22/11 | Partick Thistle | 2 - 1 | St. Johnstone |
| 02/08 | St. Johnstone | 5 - 1 | Partick Thistle |
| 28/04 | St. Johnstone | 1 - 1 | Partick Thistle |
| 27/01 | St. Johnstone | 1 - 3 | Partick Thistle |
| 28/10 | Partick Thistle | 1 - 0 | St. Johnstone |
- PHONG ĐỘ ST. JOHNSTONE
| 06/12 | St. Johnstone | 0 - 0 | Raith Rovers |
| 29/11 | St. Johnstone | 1 - 1 | Cove Rangers |
| 22/11 | Partick Thistle | 2 - 1 | St. Johnstone |
| 15/11 | St. Johnstone | 4 - 3 | Queen's Park |
| 08/11 | Dunfermline | 2 - 2 | St. Johnstone |
- PHONG ĐỘ PARTICK THISTLE1
| 06/12 | Ayr Utd | 0 - 0 | Partick Thistle |
| 29/11 | Forfar Athletic | 0 - 2 | Partick Thistle |
| 26/11 | Partick Thistle | 1 - 0 | Dunfermline |
| 22/11 | Partick Thistle | 2 - 1 | St. Johnstone |
| 08/11 | Airdrieonians | 1 - 1 | Partick Thistle |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAT khi thắng 9/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAT
Tài xỉu: -0.92*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của JOH có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 15 | 9 | 5 | 1 | 30 | 12 | 32 |
| 2. | Celtic | 14 | 10 | 2 | 2 | 24 | 9 | 32 |
| 3. | Motherwell | 16 | 6 | 8 | 2 | 25 | 15 | 26 |
| 4. | Rangers | 15 | 6 | 8 | 1 | 22 | 13 | 26 |
| 5. | Hibernian | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 18 | 24 |
| 6. | Aberdeen | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 21 |
| 7. | Falkirk | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 24 | 21 |
| 8. | Dundee Utd | 15 | 3 | 7 | 5 | 21 | 25 | 16 |
| 9. | St. Mirren | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 22 | 14 |
| 10. | Kilmarnock | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 30 | 12 |
| 11. | Dundee | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 29 | 12 |
| 12. | Livingston | 15 | 1 | 5 | 9 | 15 | 29 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND
BÌNH LUẬN:

