TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS BRNO
VĐQG Séc, vòng 25
Sparta Praha
FT
3 - 1
(2-1)
Brno
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
100%
Hòa
0%
Brno
0%
31/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | Brno |
02/04 | Sparta Praha | 3 - 1 | Brno |
08/10 | Brno | 0 - 4 | Sparta Praha |
29/05 | Sparta Praha | 6 - 1 | Brno |
23/08 | Brno | 1 - 4 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
03/11 | Sparta Praha | 1 - 3 | Banik Ostrava |
31/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | Brno |
28/10 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |
24/10 | Man City | 5 - 0 | Sparta Praha |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ BRNO1
03/11 | Banik Ostrava B | 1 - 2 | Brno |
31/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | Brno |
25/10 | Brno | 1 - 1 | Slavia Praha B |
20/10 | Vik.Zizkov | 4 - 2 | Brno |
05/10 | Brno | 2 - 2 | Sellier&Bellot Vlasim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 2*0.86
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BRNO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 12 | 10 | 2 | 0 | 26 | 4 | 32 |
2. | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 25 |
3. | Vik.Plzen | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 8 | 24 |
4. | Banik Ostrava | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 14 | 24 |
5. | Jablonec | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 7 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | MFk Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | 19 |
8. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
9. | Hradec Kralove | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 18 |
10. | Mlada Boleslav | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 14 | 17 |
11. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
12. | Slovan Liberec | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 18 | 16 |
13. | Dukla Praha | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 20 | 11 |
14. | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | 10 |
15. | Pardubice | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 21 | 8 |
16. | C. Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: