TRỰC TIẾP SENEGAL VS BENIN
Can Cup 2025, vòng Tu Ket
Senegal
Idrissa Gueye (69')
FT
1 - 0
(0-0)
Benin
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Steve Mounie
-
Sadio Mane
90+1'
-
Salif Sane

Idrissa Guey
89'
-
82'
Olivier Verdon
-
81'
David Djigla
Cebio Souko
-
77'
Jodel Dossou
Mickaël Pot
-
Idrissa Gueye
69'
-
69'
Mama Seibou
Sessi D'Almeid
-
Krepin Diatta

Keit
65'
-
Mbaye Diagne

M'Baye Niang (chấn thương)
64'
-
44'
Cebio Soukou
- THỐNG KÊ
| 14(4) | Sút bóng | 9(3) |
| 3 | Phạt góc | 2 |
| 25 | Phạm lỗi | 22 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 6 | Việt vị | 1 |
| 63% | Cầm bóng | 37% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Gomis
-
3Koulibaly
-
8Kouyate
-
12Sabaly
-
21Gassama
-
14H. Saivet
-
5I. Gueye
-
17B. N'Diaye
-
9M. Niang
-
10Mane
-
11K. Balde
- Đội hình dự bị:
-
13A.Ndiaye
-
1Diallo
-
2Ciss Sailou
-
6S.Sane
-
7M. Konate
-
19M. Diagne
-
20S. Thioub
-
22M.Wague
-
4Kara
-
18I. Sarr
-
15K. Diatta
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Saturnin Allagbe
-
6O.Verdon
-
13M.Adilehou
-
8J.Adeoti
-
11E.Imorou
-
2S.Baraze
-
17S.Sessegnon
-
15S.D'Almeida
-
10M.Pote
-
14C.Soukou
-
9S.Mounie
- Đội hình dự bị:
-
1Fabien Farnolle
-
5Junior Salomon
-
7David Djigla
-
20Jodel Dossou
-
12David Kiki
-
18Mama Seïbou
-
22Rodrigue Fassinou
-
19Desire Segbe Azankpo
-
21Rodrigue Kossi
-
23Cherif Kakpo
-
4Anane Tidjani
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Senegal
75%
Hòa
25%
Benin
0%
- PHONG ĐỘ SENEGAL
| 18/11 | Senegal | 8 - 0 | Kenya |
| 15/11 | Brazil | 2 - 0 | Senegal |
| 15/10 | Senegal | 4 - 0 | Mauritania |
| 10/10 | South Sudan | 0 - 5 | Senegal |
| 09/09 | CHDC Congo | 2 - 3 | Senegal |
- PHONG ĐỘ BENIN1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1*0.99
SEN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BNI thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SEN
Tài xỉu: 0.90*2*0.92
4/5 trận gần đây của SEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BNI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 2. | Ma Rốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Ai Cập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 2. | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 2. | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 2. | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | CHDC Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 2. | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | B.B.Ngà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 2. | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2025
BÌNH LUẬN:

