TRỰC TIẾP SENEGAL VS ALGERIA
Can Cup 2023, vòng Chung Ket
Senegal
FT
0 - 1
(0-1)
Algeria
(02') Baghdad Bounedjah
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Adlene Guedioura
-
90+2'
Aissa Mandi
-
89'
Islam Slimani
Baghdad Bounedja
-
Keita

M'Baye Nian
85'
-
85'
Mehdi Tahrat
Sofiane Feghoul
-
84'
Yacine Brahimi
Youcef Belaïl
-
Lamine Gassama
80'
-
Idrissa Gueye
79'
-
Mbaye Diagne

Henri Saive
75'
-
Krepin Diatta

Badou Ndiay
59'
-
54'
Youcef Belaïli
-
33'
Ramy Bensebaini
-
02'
Baghdad Bounedjah
- THỐNG KÊ
| 12(3) | Sút bóng | 1(1) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 18 | Phạm lỗi | 32 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Gomis
-
6S.Sane
-
8Kouyate
-
12Sabaly
-
21Gassama
-
17B. N'Diaye
-
5I. Gueye
-
14H. Saivet
-
9M. Niang
-
10Mane
-
18I. Sarr
- Đội hình dự bị:
-
13A.Ndiaye
-
1Diallo
-
2Ciss Sailou
-
7M. Konate
-
11K. Balde
-
19M. Diagne
-
20S. Thioub
-
22M.Wague
-
4Kara
-
15K. Diatta
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Rais M'Bolhi
-
4Djamel Benlamri
-
2Mandi
-
17Guedioura
-
21Bensebaini
-
18Zeffane
-
22Bennacer
-
10Feghouli
-
8Youcef Belaïli
-
7Riyad Mahrez
-
9Bounedjah
- Đội hình dự bị:
-
11Yacine Brahimi
-
16Alexandre Oukidja
-
5Rafik Halliche
-
15Andy Delort
-
19Mehdi Abeid
-
3Mehdi Tahrat
-
13Islam Slimani
-
1Azzedine Doukha
-
6Mohamed Fares
-
12Adam Ounas
-
20Youcef Atal
-
14Hichem Boudaoui
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Senegal
0%
Hòa
40%
Algeria
60%
- PHONG ĐỘ SENEGAL
| 15/10 | Senegal | 4 - 0 | Mauritania |
| 10/10 | South Sudan | 0 - 5 | Senegal |
| 09/09 | CHDC Congo | 2 - 3 | Senegal |
| 06/09 | Senegal | 2 - 0 | Sudan |
| 11/06 | Anh | 1 - 3 | Senegal |
- PHONG ĐỘ ALGERIA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 0*0.98
ALG thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lịch sử DD gọi tên ALG khi thắng 4/5 trận DD vừa qua.Dự đoán: ALG
Tài xỉu: 0.78*1 3/4*-0.96
4/5 trận gần đây của SEN có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
| 3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
| Thứ 2, ngày 12/02 | |||
| 03h00 | B.B.Ngà | 2 - 1 | Nigeria |
BÌNH LUẬN:

