TRỰC TIẾP RFC SERAING VS RWD MOLENBEEK
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 6
RFC Seraing
FT
0 - 0
(0-0)
RWD Molenbeek
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
RFC Seraing
40%
Hòa
40%
RWD Molenbeek
20%
29/03 | RWD Molenbeek | 3 - 0 | RFC Seraing |
01/12 | RFC Seraing | 4 - 4 | RWD Molenbeek |
01/05 | RFC Seraing | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
23/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | RFC Seraing |
21/03 | RFC Seraing | 1 - 0 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
27/07 | Kifisia FC | 1 - 0 | RFC Seraing |
19/07 | OH Leuven | 2 - 1 | RFC Seraing |
28/06 | AEK Larnaca | 3 - 3 | RFC Seraing |
19/04 | RFC Seraing | 0 - 4 | Lokeren-Temse |
12/04 | Eupen | 2 - 1 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK1
23/07 | RWD Molenbeek | 0 - 0 | Lyon |
28/04 | RWD Molenbeek | 3 - 2 | Lokeren-Temse |
25/04 | Lokeren-Temse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
19/04 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
12/04 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Lommel |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SERAI khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SERAI
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của SERAI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Anderlecht | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 6 |
2. | Union Saint-Gilloise | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 4 |
3. | Sint Truiden | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Standard Liege | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
5. | KV Mechelen | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
6. | Club Brugge | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
7. | Westerlo | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 |
8. | Gent | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
9. | Charleroi | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
10. | Antwerpen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
11. | Dender | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
12. | Racing Genk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
13. | Zulte-Waregem | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 |
14. | Cercle Brugge | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
15. | OH Leuven | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | 1 |
16. | RAA L Louviere | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: