TRỰC TIẾP POHANG STEELERS VS JEONBUK H.MOTOR
C1 Châu Á, vòng 1/8
Pohang Steelers
Park Chan-Yong (12')
FT
1 - 1
(1-0)
Jeonbuk H.Motor
(76') Jeong Tae-Wook
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Lee Kyu-Dong
Ahn Hyun-Beo -
Yoon Suk-Ju
Kim Jun-H86'
-
Kim In-Sung
Lee Ho-Ja86'
-
Shin Kwang-Hoon
Eo Jeong-Wo86'
-
Jorge Luiz
86'
-
76'
Jeong Tae-Wook -
Hong Yun-Sang
Heo Yong-Ju73'
-
69'
Lee Dong-Jun
Han Kyo-Wo -
69'
Jeong Tae-Wook
Lee Soo-Bi -
52'
Lee Soo-Bin -
Kim Dong-Jin
Han Chan-He45'
-
45'
Moon Seon-Min
Lee Yeong-Ja -
23'
Lee Yeong-Jae -
Park Chan-Yong
12'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Hwang In-Jae
-
20Park Chan-Yong
-
24Eo Jeong-Won
-
35Jonathan Aspropotamitis
-
66Kim Jun-Ho
-
91Heo Yong-Joon
-
16Han Chan-Hee
-
77Wanderson Carvalho Oliveira
-
80Lee Dong-Hee
-
33Lee Ho-Jae
-
25Jorge Teixeira
- Đội hình dự bị:
-
17Shin Kwang-Hoon
-
37Hong Yun-Sang
-
4Jeon Min-Gwang
-
18Kang Hyeon-Je
-
42Ryun-Seong Kim
-
81Kim Dong-Jin
-
34Lee Gyu-Baeg
-
36Suk-Ju Yoon
-
7Kim In-Sung
-
23Jo Seong-Joon
-
32Lee Seung-Hwan
-
99Gyu-Hyeong Kim
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Kim Jung-Hoon
-
4Park Jin-Seop
-
23Kim Jin-Su
-
39Kim Tae-Hwan
-
94Ahn Hyun-Beom
-
34Lee Yeong-Jae
-
28Maeng Seong-Ung
-
26Hong Jeong-Ho
-
16Lee Soo-Bin
-
93Tiago Pereira Da Silva
-
7Han Kyo-Won
- Đội hình dự bị:
-
44Lee Jun-Ho
-
57Bismark Boateng
-
10Park Jae-Yong
-
14Jae-Ik Lee
-
80Marcus Vinicius Felicio
-
79Lee Kyu-dong
-
13Jeong Min-Ki
-
27Moon Seon-Min
-
74Lee Ji-Hoon
-
11Lee Dong-Jun
-
32Jeong Woo-Jae
-
3Jeong Tae-Wook
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pohang Steelers
20%
Hòa
40%
Jeonbuk H.Motor
40%
17/08 | Jeonbuk H.Motor | 2 - 1 | Pohang Steelers |
26/06 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 1 | Pohang Steelers |
04/05 | Pohang Steelers | 1 - 0 | Jeonbuk H.Motor |
20/02 | Pohang Steelers | 1 - 1 | Jeonbuk H.Motor |
14/02 | Jeonbuk H.Motor | 2 - 0 | Pohang Steelers |
- PHONG ĐỘ POHANG STEELERS
10/11 | Pohang Steelers | 0 - 3 | Gimcheon Sangmu |
06/11 | Pohang Steelers | 4 - 2 | Shandong Taishan |
02/11 | FC Seoul | 1 - 1 | Pohang Steelers |
27/10 | Pohang Steelers | 0 - 2 | Ulsan Hyundai |
22/10 | Buriram Utd | 1 - 0 | Pohang Steelers |
- PHONG ĐỘ JEONBUK H.MOTOR1
10/11 | Jeonbuk H.Motor | 3 - 1 | Daegu |
07/11 | Jeonbuk H.Motor | 1 - 0 | Selangor FA |
02/11 | Jeonbuk H.Motor | 0 - 0 | Incheon Utd |
27/10 | Jeju Utd | 1 - 0 | Jeonbuk H.Motor |
23/10 | Selangor FA | 2 - 1 | Jeonbuk H.Motor |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JEO khi thắng 22/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JEO
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
5 trận gần đây của POH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JEO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Vissel Kobe | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 10 | |||||||||||
2. | Gwangju | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 9 | |||||||||||
3. | Yokohama FM | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Darul Takzim | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 7 | |||||||||||
5. | Sh. Shenhua | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 7 | |||||||||||
6. | Buriram Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | |||||||||||
7. | Pohang Steelers | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 6 | |||||||||||
8. | Kawasaki Fro. | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
9. | Shandong Taishan | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | 4 | |||||||||||
10. | Shanghai Port | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | 4 | |||||||||||
11. | Central Coast | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 10 | 1 | |||||||||||
12. | Ulsan Hyundai | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 5 | 12 | |||||||||||
2. | Al Ahli (KSA) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 12 | |||||||||||
3. | Al Nassr (KSA) | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | |||||||||||
4. | Al Sadd | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 8 | |||||||||||
5. | Al Wasl | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | |||||||||||
6. | Al Garrafa | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | |||||||||||
7. | Al Rayyan | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
8. | Esteghlal Tehran | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
9. | Persepolis | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | |||||||||||
10. | Pakhtakor | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||
11. | Al Shorta (IRQ) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | 2 | |||||||||||
12. | Al Ain | 4 | 0 | 1 | 3 | 8 | 15 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN: