TRỰC TIẾP PFK ALEKSANDRIYA VS CHERNOMORETS
VĐQG Ukraina, vòng 20
PFK Aleksandriya
FT
1 - 1
(0-1)
Chernomorets
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
PFK Aleksandriya
20%
Hòa
40%
Chernomorets
40%
07/04 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
22/09 | PFK Aleksandriya | 1 - 5 | Chernomorets |
09/04 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | Chernomorets |
02/10 | Chernomorets | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
27/08 | Chernomorets | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
03/11 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Polissya Zhytomyr |
26/10 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
19/10 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS1
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
02/11 | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Chernomorets |
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
20/10 | Chernomorets | 1 - 1 | Veres Rivne |
04/10 | Chernomorets | 1 - 0 | Obolon Kiev |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 3/4*0.74
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALEK khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALEK
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của ALEK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CHER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
BÌNH LUẬN: