TRỰC TIẾP PARMA VS ROMA
VĐQG Italia, vòng 27
Parma
Hernani (PEN 55')
Mihai Valentin Mihaila (09')
FT
2 - 0
(1-0)
Roma
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Yann Karamoh
90+1'
-
Yann Karamoh
Mihai Valentin Mihail82'
-
Vincent Laurini
Andrea Cont82'
-
79'
Borja Mayoral
Lorenzo Pellegrin -
79'
Amadou Diawara
Gonzalo Villa -
Alberto Grassi
Hernan72'
-
69'
Edin Dzeko -
Hernani
66'
-
Joshua Zirkzee
Graziano Pelle (chấn thương)61'
-
60'
Bryan Reynolds
Bruno Pere -
60'
Carles Perez
Pedr -
59'
Bryan Cristante
Marash Kumbull -
Hernani
55'
-
54'
Lorenzo Pellegrini -
32'
Bruno Peres -
Yordan Osorio
23'
-
Mihai Valentin Mihaila
09'
- THỐNG KÊ
4(4) | Sút bóng | 17(6) |
0 | Phạt góc | 12 |
18 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
5A. Conti
-
24Y. Osorio
-
13M. Bani
-
3G. Pezzella
-
23Hernani
-
15G. Brugman
-
14J. Kurtic
-
28V. Mihaila
-
9G. Pelle
-
98D. Man
- Đội hình dự bị:
-
22Bruno Alves
-
34S. Colombi
-
16V. Laurini
-
18W. Cyprien
-
8A. Grassi
-
10Y. Karamoh
-
32J. Brunetta
-
19S. Sohm
-
17Barilla
-
42M. Busi
-
20Vasilios Zagaritis
-
29D. Dierckx
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Pau Lopez
-
24M. Kumbulla
-
3Ibanez
-
23G. Mancini
-
37Spinazzola
-
14Gonzalo Villar
-
7L. Pellegrini
-
33Bruno Peres
-
92El Shaarawy
-
11Pedro
-
9Dzeko
- Đội hình dự bị:
-
20F. Fazio
-
27Pastore
-
83A. Mirante
-
18D. Santon
-
4Cristante
-
2R. Karsdorp
-
21Borja Mayoral
-
42A. Diawara
-
19Bryan Reynolds
-
87Daniel Fuzato
-
31Carles Perez
-
61R. Calafiori
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Parma
20%
Hòa
0%
Roma
80%
- PHONG ĐỘ PARMA
- PHONG ĐỘ ROMA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*3/4 : 0*0.86
PARM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 6/9 trận gần đây). Mặt khác, ROM thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.98
5 trận gần đây của PARM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ROM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 30 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: