TRỰC TIẾP PARMA VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 37
Parma
Dejan Kulusevski (43')
FT
1 - 2
(1-0)
Atalanta
(84') Alejandro Gomez
(70') Ruslan Malinovskiy
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Adrien Tameze
Alejandro Gome -
84'
Alejandro Gomez -
Giuseppe Pezzella
Riccardo Gagliol83'
-
Simone Iacoponi
Antonino Barill83'
-
Luca Siligardi
Gianluca Caprari (chấn thương)79'
-
70'
Ruslan Malinovskiy -
Yann Karamoh
Gervinh67'
-
61'
Luis Muriel
Mattia Caldar -
Juraj Kucka
45+3'
-
45'
Ruslan Malinovskiy
Mario Pasali -
45'
Berat Djimsiti
Bosko Sutal -
Dejan Kulusevski
43'
-
36'
Hans Hateboer
Jose Luis Palomino (chấn thương) -
Matteo Darmian
19'
-
06'
Bosko Sutalo
- THỐNG KÊ
8(6) | Sút bóng | 11(5) |
3 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 2 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
28Gagliolo
-
3Dermaku
-
22Bruno Alves
-
36M. Darmian
-
33J. Kucka
-
19J. Kurtic
-
17Barilla
-
44Kulusevski
-
27Gervinho
-
20G. Caprari
- Đội hình dự bị:
-
2Iacoponi
-
26Siligardi
-
34S. Colombi
-
5V. Regini
-
16V. Laurini
-
93Sprocati
-
97G. Pezzella
-
7Y. Karamoh
-
88A. Adorante
-
29Mark Kosznovszky
-
41B. Balogh
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
95P. Gollini
-
3M. Caldara
-
4Sutalo
-
6Palomino
-
8Gosens
-
11R. Freuler
-
15M. de Roon
-
21Castagne
-
88M. Pasalic
-
91Zapata
-
10A. Gomez
- Đội hình dự bị:
-
31F. Rossi
-
9L. Muriel
-
5A. Tameze
-
19B. Djimsiti
-
57M. Sportiello
-
33Hateboer
-
18Malinovskiy
-
16Rodrigo Guth
-
22Bellanova
-
7L. Czyborra
-
90E. Colley
-
20Da Riva
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Parma
20%
Hòa
0%
Atalanta
80%
- PHONG ĐỘ PARMA
- PHONG ĐỘ ATALANTA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*1 1/2 : 0*0.95
ATA đang thi đấu ổn định khi thắng 14/18 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu cũng đang gọi tên ATA khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: -0.97*3 1/2*0.87
5 trận gần đây của PARM có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 30 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: