TRỰC TIẾP PANDURII VS CONCORDIA CHIAJNA
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Pandurii
P. Batin (90+4')
Y. Hamed (75')
P. Batin (65')
FT
3 - 2
(0-1)
Concordia Chiajna
(90') V. Munteanu
(6') O. Herea
- THỐNG KÊ
| 6(2) | Sút bóng | 6(4) |
| 6 | Phạt góc | 5 |
| 14 | Phạm lỗi | 21 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pandurii
40%
Hòa
40%
Concordia Chiajna
20%
| 16/05 | Pandurii | 3 - 2 | Concordia Chiajna |
| 31/03 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Pandurii |
| 19/02 | Pandurii | 0 - 1 | Concordia Chiajna |
| 04/10 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Pandurii |
| 11/08 | Concordia Chiajna | 1 - 1 | Pandurii |
- PHONG ĐỘ PANDURII
| 13/05 | Pandurii | 2 - 2 | FC U Craiova 1948 |
| 14/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Pandurii |
| 03/03 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | Pandurii |
| 11/02 | Pandurii | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 05/06 | Botosani | 2 - 1 | Pandurii |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.89*0 : 0*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAND khi thắng 6/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAND
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.85
5/5 trận gần đây của CCH có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 20 |
| 10. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

