TRỰC TIẾP ORLEANS VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 15
Orleans
FT
0 - 1
(0-1)
Valenciennes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Orleans
60%
Hòa
0%
Valenciennes
40%
23/08 | Orleans | 2 - 1 | Valenciennes |
25/01 | Valenciennes | 1 - 0 | Orleans |
10/10 | Orleans | 4 - 1 | Valenciennes |
23/11 | Orleans | 0 - 1 | Valenciennes |
16/03 | Valenciennes | 1 - 4 | Orleans |
- PHONG ĐỘ ORLEANS
27/09 | Orleans | 3 - 2 | Stade Briochin |
20/09 | Rouen | 1 - 0 | Orleans |
13/09 | Orleans | 1 - 0 | Bourg Peronnas |
05/09 | Orleans | 1 - 1 | Le Puy Foot |
30/08 | Chateauroux | 0 - 1 | Orleans |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của ORLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của VLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 19 |
2. | Saint Etienne | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
3. | Pau FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 7 | 17 |
4. | Red Star 93 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 8 | 16 |
5. | Stade Reims | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 14 |
6. | Guingamp | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 17 | 13 |
7. | Montpellier | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 11 |
8. | Nancy | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
9. | Rodez | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 10 | 11 |
10. | Clermont | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | 10 |
11. | Dunkerque | 8 | 2 | 3 | 3 | 16 | 14 | 9 |
12. | Amiens | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | 9 |
13. | Le Mans | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
14. | Annecy FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
15. | Stade Lavallois | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | 7 |
16. | Grenoble | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | 6 |
17. | Boulogne | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 11 | 6 |
18. | SC Bastia | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 6, ngày 21/11 | |||
22h00 | Stade Reims | vs | Montpellier |
22h00 | Stade Lavallois | vs | Troyes |
Thứ 7, ngày 22/11 | |||
01h00 | Saint Etienne | vs | Nancy |
01h00 | Red Star 93 | vs | Clermont |
01h00 | Boulogne | vs | Grenoble |
01h00 | Annecy FC | vs | SC Bastia |
01h00 | Pau FC | vs | Le Mans |
01h00 | Amiens | vs | Guingamp |
01h00 | Rodez | vs | Dunkerque |
01h00 | Ajaccio | vs | Grenoble |
BÌNH LUẬN: