TRỰC TIẾP OKZHETPES VS FK KYZYLZHAR
VĐQG Kazakhstan, vòng 3
Okzhetpes
FT
0 - 1
(0-1)
FK Kyzylzhar
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Okzhetpes
60%
Hòa
0%
FK Kyzylzhar
40%
31/05 | Okzhetpes | 3 - 2 | FK Kyzylzhar |
01/10 | FK Kyzylzhar | 1 - 2 | Okzhetpes |
15/03 | Okzhetpes | 0 - 1 | FK Kyzylzhar |
17/10 | Okzhetpes | 2 - 1 | FK Kyzylzhar |
01/07 | FK Kyzylzhar | 3 - 1 | Okzhetpes |
- PHONG ĐỘ OKZHETPES
17/08 | Aktobe | 2 - 1 | Okzhetpes |
09/08 | Okzhetpes | 1 - 2 | Zhetysu Taldykorgan |
02/08 | Okzhetpes | 1 - 1 | Yelimay Semey |
25/07 | FC Zhenis | 0 - 0 | Okzhetpes |
19/07 | Okzhetpes | 1 - 0 | Ulytau Zhezkazgan |
- PHONG ĐỘ FK KYZYLZHAR1
16/08 | FK Kyzylzhar | 1 - 1 | FC Zhenis |
09/08 | Ulytau Zhezkazgan | 1 - 1 | FK Kyzylzhar |
02/08 | FK Kyzylzhar | 0 - 2 | Tobol Kostanay |
26/07 | Kaisar Kyzylorda | 1 - 0 | FK Kyzylzhar |
20/07 | FK Kyzylzhar | 0 - 1 | Atyrau |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1/4 : 0*0.95
Phong độ sân nhà của OKZ là vô cùng ấn tượng khi thắng 16/20 trận vừa qua. Trái lại, KYZY chơi không tốt: thua 5/6 trận SN gần nhất.Dự đoán: OKZ
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của KYZY có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Tobol Kostanay | 19 | 12 | 5 | 2 | 35 | 18 | 41 |
2. | Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 43 | 16 | 40 |
3. | Kairat Almaty | 19 | 12 | 4 | 3 | 39 | 16 | 40 |
4. | Aktobe | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 16 | 36 |
5. | Yelimay Semey | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 22 | 35 |
6. | Okzhetpes | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 29 | 29 |
7. | FC Zhenis | 19 | 6 | 10 | 3 | 21 | 15 | 28 |
8. | Ordabasy | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 19 | 28 |
9. | Zhetysu Taldykorgan | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | 23 |
10. | FK Kyzylzhar | 21 | 4 | 9 | 8 | 21 | 27 | 21 |
11. | Kaisar Kyzylorda | 20 | 3 | 9 | 8 | 19 | 32 | 18 |
12. | Turan (KAZ) | 21 | 4 | 3 | 14 | 15 | 39 | 15 |
13. | Ulytau Zhezkazgan | 20 | 3 | 5 | 12 | 11 | 30 | 14 |
14. | Atyrau | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 38 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN
BÌNH LUẬN: