TRỰC TIẾP MYANMAR NỮ VS HỒNG KÔNG NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 2
Myanmar Nữ
FT
1 - 0
(0-0)
Hồng Kông Nữ
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Myanmar Nữ
100%
Hòa
0%
Hồng Kông Nữ
0%
| 26/10 | Myanmar Nữ | 4 - 1 | Hồng Kông Nữ |
| 23/10 | Myanmar Nữ | 4 - 1 | Hồng Kông Nữ |
| 25/09 | Myanmar Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
| 06/11 | Hồng Kông Nữ | 0 - 3 | Myanmar Nữ |
| 25/03 | Hồng Kông Nữ | 0 - 1 | Myanmar Nữ |
- PHONG ĐỘ MYANMAR NỮ
| 19/08 | Australia U23 Nữ | 1 - 0 | Myanmar Nữ |
| 16/08 | Myanmar Nữ | 2 - 1 | Thái Lan Nữ |
| 13/08 | Philippines Nữ | 1 - 1 | Myanmar Nữ |
| 10/08 | Đông Timo Nữ | 0 - 3 | Myanmar Nữ |
| 07/08 | Myanmar Nữ | 2 - 1 | Australia U23 Nữ |
- PHONG ĐỘ HỒNG KÔNG NỮ1
| 25/10 | Hồng Kông Nữ | 5 - 0 | Malaysia Nữ |
| 22/10 | Hồng Kông Nữ | 3 - 2 | Malaysia Nữ |
| 05/07 | Philippines Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
| 02/07 | Arập Xêut Nữ | 0 - 1 | Hồng Kông Nữ |
| 29/06 | Campuchia Nữ | 1 - 1 | Hồng Kông Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
| 3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
| 4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN:

