TRỰC TIẾP MỸ VS GUATEMALA
VLWC KV Concacaf, vòng 4
Mỹ
FT
4 - 0
(2-0)
Guatemala
(89') Jozy Altidore
(46') Graham Zusi
(35') Geoff Cameron
(12') Clint Dempsey
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
-
81'
-
74'
Luis Martinez
Gerson Tinoco
-
72'
-
71'
-
66'
-
46'
-
45'
Marco Pappa
Stefano Cincotta
-
45'
Carlos Ruiz
Mafre Icute
-
35'
-
34'
Cristian Jimenez
-
12'
- THỐNG KÊ
| 9(5) | Sút bóng | 5(2) |
| 5 | Phạt góc | 1 |
| 17 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 4 | Việt vị | 0 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Guzan
-
2D. Yedlin
-
20G. Cameron
-
21Chandler
-
23Johnson
-
4Morales
-
8Morris
-
15M. Orozco
-
19V. Alvarado
-
7A. Morales
-
9A. Johannsson
- Đội hình dự bị:
-
12T. Howard
-
22Yarbrough
-
3O. Gonzalez
-
5M. Besler
-
14D. Williams
-
6J.Brooks
-
10Diskerud
-
11A.Bedoya
-
16Spector
-
13J. Jones
-
17J. Lens
-
18B. Wood
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12P. Motta
-
3E. Vasquez
-
5M. Hernandez
-
13C. Castrillo
-
14K. Herrarte
-
8J. Marquez
-
10J. Contreras
-
18S. Cincotta
-
22M. Lopez
-
9E. Chinchilla
-
11G. Arias
- Đội hình dự bị:
-
1V. Ayala
-
2Ruben Morales
-
4W. Lalin
-
15D. Lopez
-
17Leon Ramos
-
6C. Mejia
-
7J. Arreola
-
16M. Pappa
-
20C. Ruiz
-
19C. Figueroa
-
23J. Aparicio
-
21R. Jérez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mỹ
80%
Hòa
0%
Guatemala
20%
- PHONG ĐỘ MỸ
- PHONG ĐỘ GUATEMALA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
USA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GUA thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: USA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của GUA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | |||||||||||
| 2. | Suriname | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Curacao | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 3 | 12 | |||||||||||
| 2. | Jamaica | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | 11 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 23 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Haiti | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | |||||||||||
| 3. | Costa Rica | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 6 | 7 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | |||||||||||
BÌNH LUẬN:

