TRỰC TIẾP MACCABI P.TIKVA VS HAPOEL RAANANA
VĐQG Israel, vòng Play off 1
Maccabi P.Tikva
FT
1 - 1
(1-0)
Hapoel Raanana
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi P.Tikva
20%
Hòa
40%
Hapoel Raanana
40%
| 04/11 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel Raanana |
| 31/03 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
| 02/02 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
| 27/10 | Hapoel Raanana | 1 - 0 | Maccabi P.Tikva |
| 19/03 | Maccabi P.Tikva | 1 - 3 | Hapoel Raanana |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
| 07/11 | Hapoel Nof HaGalil | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
| 04/11 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel Raanana |
| 24/10 | Hapoel Afula | 2 - 3 | Maccabi P.Tikva |
| 20/10 | Maccabi P.Tikva | 6 - 0 | Bnei Yehuda |
| 15/10 | Ironi Modiin | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ HAPOEL RAANANA1
| 07/11 | Hapoel Raanana | 1 - 1 | Bnei Yehuda |
| 04/11 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel Raanana |
| 24/10 | Hapoel Raanana | 1 - 2 | Maccabi K.Jaffa |
| 17/10 | Hapoel Acre | 0 - 2 | Hapoel Raanana |
| 12/10 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Hapoel Hadera |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.99
HRAA thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.81
4/5 trận gần đây của MPT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HRAA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 8 | 25 |
| 2. | Maccabi TA | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 10 | 20 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 13 | 20 |
| 4. | Maccabi Netanya | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 20 | 18 |
| 5. | Hapoel Tel Aviv | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 17 |
| 6. | Ashdod | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 19 | 15 |
| 7. | Bnei Sakhnin | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | 13 |
| 8. | Maccabi Haifa | 10 | 2 | 6 | 2 | 19 | 13 | 12 |
| 9. | Hapoel Haifa | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | 12 |
| 10. | H. Petah Tikva | 10 | 2 | 5 | 3 | 16 | 18 | 11 |
| 11. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | 11 |
| 12. | Ironi Tiberias | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 24 | 10 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 16 | 4 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 27 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

