TRỰC TIẾP LUTON TOWN VS BURNLEY
Hạng Nhất Anh, vòng 33
Luton Town
FT
0 - 1
(0-0)
Burnley
(PEN 78') Ashley Barnes
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Lyle Foster
Anass Zarour -
Elijah Adebayo
80'
-
Tom Lockyer
78'
-
78'
Ashley Barnes -
Tom Lockyer
77'
-
Allan Campbell
Marvelous Nakamba (chấn thương)68'
-
61'
Vitinho
Nathan Tella (chấn thương) -
Cauley Woodrow
Carlton Morri57'
-
54'
Anass Zaroury
Johann Gudmundsso -
35'
Josh Brownhill -
Alfie Doughty
Cody Drameh (chấn thương)32'
- THỐNG KÊ
7(2) | Sút bóng | 9(2) |
7 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 11 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
34E. Horvath
-
16R. Burke
-
4T. Lockyer
-
32G. Osho
-
2C. Drameh
-
13M. Nakamba
-
17P. Mpanzu
-
29A. Bell
-
18J. Clark
-
9C. Morris
-
11E. Adebayo
- Đội hình dự bị:
-
10Cauley Woodrow
-
1James Shea
-
45Alfie Doughty
-
22Allan Campbell
-
25Joseph Taylor
-
8Luke Berry
-
3Daniel Potts
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
49A. Muric
-
29I. Maatsen
-
3C. Taylor
-
18H. Ekdal
-
14C. Roberts
-
4J. Cork
-
24J. Cullen
-
7Guðmundsson
-
8J. Brownhill
-
23Nathan Tella
-
10A. Barnes
- Đội hình dự bị:
-
15Peacock-Farrell
-
19A. Zaroury
-
12Lyle Foster
-
22Vitinho
-
11S. Twine
-
45M. Obafemi
-
28Ameen Al Dakhil
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Luton Town
0%
Hòa
40%
Burnley
60%
13/08 | Luton Town | 1 - 4 | Burnley |
13/01 | Burnley | 1 - 1 | Luton Town |
04/10 | Luton Town | 1 - 2 | Burnley |
18/02 | Luton Town | 0 - 1 | Burnley |
06/08 | Burnley | 1 - 1 | Luton Town |
- PHONG ĐỘ LUTON TOWN
09/11 | Middlesbrough | 5 - 1 | Luton Town |
07/11 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
02/11 | Luton Town | 1 - 1 | West Brom |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
24/10 | Luton Town | 1 - 2 | Sunderland |
- PHONG ĐỘ BURNLEY1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.96
LUT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BUR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của LUT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
21h00 | Luton Town | vs | Sheffield Utd |
21h00 | QPR | vs | Derby County |
21h00 | Cardiff City | vs | Bristol City |
21h00 | Millwall | vs | West Brom |
21h00 | Stoke City | vs | Swansea City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Coventry |
21h00 | Preston North End | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Hull City | vs | Norwich |
21h00 | Middlesbrough | vs | Watford |
21h00 | Oxford Utd | vs | Portsmouth |
21h00 | Leeds Utd | vs | Sunderland |
BÌNH LUẬN: