TRỰC TIẾP KHIMKI VS KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 9
Khimki
FT
0 - 0
(0-0)
Krylya Sovetov
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Khimki
20%
Hòa
60%
Krylya Sovetov
20%
13/07 | Khimki | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
15/04 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki |
10/09 | Khimki | 0 - 0 | Krylya Sovetov |
24/04 | Khimki | 4 - 1 | Krylya Sovetov |
14/11 | Khimki | 0 - 4 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ KHIMKI
31/08 | Khimki | 0 - 2 | CSKA Moscow |
28/08 | Lok. Moscow | 4 - 0 | Khimki |
25/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 3 | Khimki |
18/08 | Khimki | 1 - 1 | Zenit |
14/08 | Rostov | 3 - 1 | Khimki |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
01/09 | Krylya Sovetov | 0 - 1 | Dyn. Makhachkala |
28/08 | Din. Moscow | 5 - 1 | Krylya Sovetov |
25/08 | Krylya Sovetov | 3 - 1 | Nizhny Nov |
17/08 | Din. Moscow | 1 - 0 | Krylya Sovetov |
14/08 | Krylya Sovetov | 0 - 3 | Spartak Moscow |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.86
5 trận gần đây của KHI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 1 | 17 |
2. | Krasnodar | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
3. | Lok. Moscow | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 10 | 15 |
4. | Spartak Moscow | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 14 |
5. | CSKA Moscow | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 4 | 13 |
6. | Din. Moscow | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 13 |
7. | Rostov | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 11 |
8. | Rubin Kazan | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | 10 |
9. | Dyn. Makhachkala | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 |
10. | FK Orenburg | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | 6 |
11. | Khimki | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | 6 |
12. | Krylya Sovetov | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | 6 |
13. | Nizhny Nov | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | 6 |
14. | Akron Togliatti | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | Akhmat Groznyi | 7 | 0 | 5 | 2 | 4 | 10 | 5 |
16. | Fakel | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: