TRỰC TIẾP KARPATY LVIV VS PFK ALEKSANDRIYA
VĐQG Ukraina, vòng 21
Karpaty Lviv
FT
0 - 4
(0-1)
PFK Aleksandriya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Karpaty Lviv
0%
Hòa
0%
PFK Aleksandriya
100%
09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
05/03 | Karpaty Lviv | 0 - 4 | PFK Aleksandriya |
06/10 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
21/10 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
22/07 | Karpaty Lviv | 0 - 2 | PFK Aleksandriya |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
02/11 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
29/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
26/10 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Obolon Kiev |
21/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA1
09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
03/11 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Polissya Zhytomyr |
26/10 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
19/10 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.84*1/2 : 0*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên ALEK khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALEK
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của KARP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALEK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: