TRỰC TIẾP JAMAICA VS HONDURAS
VLWC KV Concacaf, vòng 14
Ravel Morrison (45+2')
Leon Bailey (PEN 39')
FT
(PEN 18') Angel Tejeda
-
Atapharoy Bygrave
90+3'
-
Atapharoy Bygrave
Andre Gra82'
-
Alex Marshall
Richard Kin82'
-
80'
Carlos Argueta
Marcelo Santo -
72'
Cristian Sacaza
Edwin Rodrigue -
Tarick Ximines
Jamoi Topey (chấn thương)70'
-
Lamar Walker
Daniel Gree68'
-
Daniel Green
64'
-
VAR Decision: No Red Card Daniel Green
63'
-
Leon Bailey
59'
-
56'
Marvin Bernardez
Angel Tejed -
56'
Junior Lacayo
Joseph Rosale -
56'
Franklin Flores
Wesly Deca -
Devon Williams
52'
-
Ravel Morrison
45+2'
-
Leon Bailey
39'
-
37'
Wesly Decas
-
18'
Angel Tejeda
9(5) | Sút bóng | 11(3) |
3 | Phạt góc | 6 |
18 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
-
1A. Blake
-
19A. Mariappa
-
2G. Leigh
-
6R. King
-
3J. Topey
-
17D. Lowe
-
22D. Williams
-
10R. Morrison
-
7L. Bailey
-
11A. Gray
-
16D. Green
-
4D. Rose
-
9A. Marshsall
-
14N. Nelson
-
13D. Barnes
-
5T. Ximines
-
12L. Walker
-
15C. Pearson
-
23A. Knight
-
21D. Atikinson
-
20R. Howell
-
8R. Thomas
-
22L. Lopez
-
3W. Decas
-
2A. Vargas
-
4M. Pereira
-
21M. Santos
-
11K. Lopez
-
6B. Acosta
-
16J. Rosales
-
8A. Mejia
-
14E. Rodriguez
-
9A. Tejeda
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên JAM khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAM
Tài xỉu: 0.91*2*0.89
3/5 trận gần đây của JAM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | El Salvador | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||||||||
2. | Panama | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||
3. | Suriname | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||
4. | Guatemala | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Trinidad & T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |