TRỰC TIẾP ITALIA VS T.B.NHA
Euro 2024, vòng Ban Ket
Italia
Federico Chiesa (60')
FT
1 - 1
(0-0)
T.B.Nha
(80') Alvaro Morata
TS 90': 1-1; HP: 0-0; Pen: 4-2
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Leonardo Bonucci
118'
-
109'
Pau Torres
Eric Garcia (chấn thương) -
Federico Bernardeschi
Federico Chiesa (chấn thương)107'
-
105'
Thiago
Sergio Busquet -
Rafael Toloi
97'
-
85'
Marcos Llorente
Cesar Azpilicuet -
Andrea Belotti
Lorenzo Insign85'
-
Manuel Locatelli
Nicolo Barell85'
-
80'
Alvaro Morata -
Rafael Toloi
Emerso74'
-
Matteo Pessina
Marco Verratt74'
-
70'
Rodri
Kok -
70'
Gerard Moreno
Mikel Oyarzaba -
62'
Alvaro Morata
Ferran Torre -
Domenico Berardi
Ciro Immobil62'
-
Federico Chiesa
60'
-
51'
Sergio Busquets
- THỐNG KÊ
7(4) | Sút bóng | 16(4) |
1 | Phạt góc | 6 |
17 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
8 | Việt vị | 1 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Donnarumma
-
2G. Di Lorenzo
-
19L. Bonucci
-
2G. Di Lorenzo
-
13Emerson
-
18N. Barella
-
8Jorginho
-
6M. Verratti
-
14F. Chiesa
-
17C. Immobile
-
10L. Insigne
- Đội hình dự bị:
-
1S. Sirigu
-
15F. Acerbi
-
24A. Florenzi
-
16B. Cristante
-
9A. Belotti
-
11D. Berardi
-
20Bernardeschi
-
25R. Toloi
-
26A. Meret
-
5M. Locatelli
-
12M. Pessina
-
23A. Bastoni
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Unai Simon
-
18Jordi Alba
-
24A. Laporte
-
12Eric Garcia
-
2A. Azpilicueta
-
26Pedri
-
5Busquets
-
8Koke
-
19Daniel Olmo
-
21Mikel Oyarzabal
-
11Ferran Torres
- Đội hình dự bị:
-
1De Gea
-
13Robert Sanchez
-
10Thiago Alcantara
-
7Morata
-
9Gerard Moreno
-
14Jose Gaya
-
3Llorente
-
6Marcos Llorente
-
17Fabian Ruiz
-
20Adama Traore
-
16Rodri
-
4Pau Torres
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Italia
0%
Hòa
20%
T.B.Nha
80%
- PHONG ĐỘ ITALIA
- PHONG ĐỘ T.B.NHA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.81
ITA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SPA thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ITA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của SPA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |
BÌNH LUẬN: