TRỰC TIẾP HAPOEL HADERA VS MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng 21
Hapoel Hadera
FT
1 - 1
(0-0)
Maccabi Haifa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Hadera
0%
Hòa
20%
Maccabi Haifa
80%
29/10 | Maccabi Haifa | 4 - 2 | Hapoel Hadera |
04/03 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
25/12 | Hapoel Hadera | 1 - 5 | Maccabi Haifa |
07/02 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
18/10 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
09/11 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
03/11 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Beitar Jerusalem |
29/10 | Maccabi Haifa | 4 - 2 | Hapoel Hadera |
22/10 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
06/10 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
05/11 | Hapoel Haifa | 1 - 4 | Maccabi Haifa |
29/10 | Maccabi Haifa | 4 - 2 | Hapoel Hadera |
20/10 | Maccabi TA | 2 - 0 | Maccabi Haifa |
05/10 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Bnei Sakhnin |
28/09 | HIK Shmona | 0 - 4 | Maccabi Haifa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1 1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 10/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của HLOA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: