TRỰC TIẾP HÀN QUỐC NỮ VS THÁI LAN NỮ
VL Olympic nữ KV Châu Á, vòng 2.1
Hàn Quốc Nữ
FT
10 - 1
(3-0)
Thái Lan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hàn Quốc Nữ
100%
Hòa
0%
Thái Lan Nữ
0%
26/10 | Hàn Quốc Nữ | 10 - 1 | Thái Lan Nữ |
14/09 | Hàn Quốc Nữ | 5 - 0 | Thái Lan Nữ |
17/05 | Thái Lan Nữ | 0 - 4 | Hàn Quốc Nữ |
08/09 | Thái Lan Nữ | 0 - 3 | Hàn Quốc Nữ |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC NỮ
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
05/06 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
02/06 | Mỹ Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
08/04 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 1 | Philippines Nữ |
05/04 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Philippines Nữ |
- PHONG ĐỘ THÁI LAN NỮ1
30/10 | Mexico Nữ | 4 - 0 | Thái Lan Nữ |
24/10 | Venezuela Nữ | 2 - 0 | Thái Lan Nữ |
04/08 | Thái Lan Nữ | 2 - 1 | Đài Loan Nữ |
09/04 | New Zealand Nữ | 0 - 0 | Thái Lan Nữ |
06/04 | New Zealand Nữ | 4 - 0 | Thái Lan Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
3. | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
2. | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
4. | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
3. | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | |||||||||||
3. | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 |
BÌNH LUẬN: