TRỰC TIẾP GETAFE VS GIRONA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 29
Getafe
Yellu Santiago (33')
FT
1 - 0
(1-0)
Girona
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jose Angel Carmona
90+4'
-
Jose Angel Carmona
Oscar Rodrigue90+1'
-
Domingos Duarte
Juan Iglesia90+1'
-
Oscar Rodriguez
90'
-
86'
Cristhian Stuani -
77'
Jastin Garcia
Pablo Torr -
77'
Cristhian Stuani
Port -
Jaime Mata
Yellu Santiag68'
-
Carles Alena
Ilaix Morib68'
-
Diego Rico
Gaston Alvarez (chấn thương)57'
-
54'
Jhon Solis
Aleix Garci -
Luis Milla
52'
-
39'
Portu -
Yellu Santiago
33'
-
15'
Aleix Garcia -
Omar Alderete
11'
-
09'
Savio
- THỐNG KÊ
11(3) | Sút bóng | 13(3) |
2 | Phạt góc | 5 |
16 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 2 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
21J. Iglesias
-
2D. Dakonam
-
15O. Alderete
-
4G. Alvarez
-
25Y. Santiago
-
12M. Greenwood
-
5Luis Milla
-
24I. Moriba
-
20Maksimovic
-
9O. Rodriguez
- Đội hình dự bị:
-
6D. Duarte
-
32Jordi
-
18J. Carmona
-
1Daniel Fuzato
-
11C. Alena
-
16Diego Rico
-
3F. Angileri
-
7J. Mata
-
14Juanmi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13P. Gazzaniga
-
17D. Blind
-
15Juanpe
-
25E. Garcia
-
20Yan Couto
-
14A. Garcia
-
23Ivan Martin
-
16Savio
-
18Pablo Torre
-
24Portu
-
9A. Dovbyk
- Đội hình dự bị:
-
11Valery
-
31Jastin Garcia
-
1Juan Carlos
-
26Toni Fuidias
-
22J. Solis
-
4A. Martinez
-
7C. Stuani
-
35Antal Yaakobishvili
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Getafe
40%
Hòa
0%
Girona
60%
- PHONG ĐỘ GETAFE
- PHONG ĐỘ GIRONA1
11/11 | Getafe | 0 - 1 | Girona |
06/11 | PSV Eindhoven | 4 - 0 | Girona |
02/11 | Girona | 4 - 3 | Leganes |
31/10 | Extremadura UD | 0 - 4 | Girona |
26/10 | Las Palmas | 1 - 0 | Girona |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Điểm tựa sân nhà sẽ củng cố thêm sức mạnh cho chủ nhà.Dự đoán: GET
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của GET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GIR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: