TRỰC TIẾP GAZ METAN MEDIAS VS ASTRA GIURGIU
VĐQG Romania, vòng Playoff 3
Gaz Metan Medias
FT
0 - 0
(0-0)
Astra Giurgiu
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gaz Metan Medias
20%
Hòa
40%
Astra Giurgiu
40%
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
03/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 0 | Astra Giurgiu |
15/12 | Astra Giurgiu | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
17/07 | Gaz Metan Medias | 0 - 4 | Astra Giurgiu |
16/06 | Astra Giurgiu | 0 - 0 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ ASTRA GIURGIU1
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.93
GMM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, AGIU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: AGIU
Tài xỉu: 0.91*2*0.97
4/5 trận gần đây của GMM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AGIU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Sepsi OSK | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 25 |
7. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
8. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
16. | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: