TRỰC TIẾP FC GIFU VS THESPA KUSATSU
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 39
FC Gifu
FT
2 - 1
(0-1)
Thespa Kusatsu
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Gifu
60%
Hòa
20%
Thespa Kusatsu
20%
03/05 | Thespa Kusatsu | 1 - 1 | FC Gifu |
30/07 | FC Gifu | 2 - 0 | Thespa Kusatsu |
03/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 2 | FC Gifu |
03/11 | FC Gifu | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
28/02 | Thespa Kusatsu | 4 - 0 | FC Gifu |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
28/06 | Ryukyu | 1 - 0 | FC Gifu |
21/06 | FC Gifu | 2 - 3 | Tegevajaro Miyazaki |
14/06 | Nagano Parceiro | 1 - 2 | FC Gifu |
11/06 | Shonan Bellmare | 2 - 0 | FC Gifu |
07/06 | Kagoshima | 3 - 2 | FC Gifu |
- PHONG ĐỘ THESPA KUSATSU1
28/06 | Thespa Kusatsu | 0 - 1 | Zweigen Kan. |
22/06 | Vanraure Hachinohe | 2 - 0 | Thespa Kusatsu |
15/06 | Thespa Kusatsu | 3 - 3 | Kamatamare San. |
11/06 | Kashima Antlers | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
07/06 | Tochigi SC | 0 - 1 | Thespa Kusatsu |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TKU khi thắng 4/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TKU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TKU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mito Hollyhock | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 17 | 42 |
2. | Vegalta Sendai | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 19 | 40 |
3. | JEF United Chiba | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 19 | 38 |
4. | Omiya Ardija | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 18 | 38 |
5. | Tokushima Vortis | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 11 | 37 |
6. | Jubilo Iwata | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 25 | 35 |
7. | V-Varen Nagasaki | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 34 | 34 |
8. | Sagan Tosu | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 20 | 33 |
9. | FC Imabari | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 19 | 28 |
10. | Consa. Sapporo | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 34 | 28 |
11. | Oita Trinita | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | 27 |
12. | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 18 | 26 |
13. | Fujieda MYFC | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 29 | 23 |
14. | Iwaki FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 30 | 22 |
15. | Blaublitz Akita | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 38 | 21 |
16. | Montedio Yama. | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 33 | 20 |
17. | Kataller Toyama | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 24 | 19 |
18. | Renofa Yamaguchi | 21 | 3 | 9 | 9 | 19 | 27 | 18 |
19. | Roas. Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | 18 |
20. | Ehime FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 22 | 36 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: