TRỰC TIẾP FC GIFU VS SHONAN BELLMARE
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 41
FC Gifu
Y. Shoji (45')
FT
1 - 1
(1-0)
Shonan Bellmare
(87') J. Hanato
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 13(6) |
6 | Phạt góc | 4 |
14 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Gifu
0%
Hòa
60%
Shonan Bellmare
40%
11/06 | Shonan Bellmare | 2 - 0 | FC Gifu |
11/11 | FC Gifu | 1 - 1 | Shonan Bellmare |
15/04 | Shonan Bellmare | 3 - 3 | FC Gifu |
28/09 | Shonan Bellmare | 0 - 0 | FC Gifu |
22/03 | FC Gifu | 2 - 3 | Shonan Bellmare |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
11/06 | Shonan Bellmare | 2 - 0 | FC Gifu |
07/06 | Kagoshima | 3 - 2 | FC Gifu |
01/06 | FC Gifu | 1 - 1 | Kochi United SC |
17/05 | Tochigi City | 1 - 0 | FC Gifu |
06/05 | FC Gifu | 3 - 2 | Azul Claro Numazu |
- PHONG ĐỘ SHONAN BELLMARE1
11/06 | Shonan Bellmare | 2 - 0 | FC Gifu |
08/06 | Jubilo Iwata | 1 - 0 | Shonan Bellmare |
04/06 | Shonan Bellmare | 2 - 0 | Jubilo Iwata |
01/06 | Shonan Bellmare | 1 - 1 | Okayama |
25/05 | Alb. Niigata (JPN) | 2 - 1 | Shonan Bellmare |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHO khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SHO
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | JEF United Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 37 |
2. | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 35 |
3. | Mito Hollyhock | 18 | 10 | 5 | 3 | 27 | 15 | 35 |
4. | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 33 |
5. | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 32 |
6. | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 29 |
7. | Sagan Tosu | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 29 |
8. | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 27 |
9. | FC Imabari | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 26 |
10. | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 26 |
11. | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 23 |
12. | Consa. Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | 21 |
13. | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | 19 |
14. | Iwaki FC | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | 18 |
15. | Montedio Yama. | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | 17 |
16. | Roas. Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | 17 |
17. | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | 17 |
18. | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | 16 |
19. | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | 16 |
20. | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: