TRỰC TIẾP DUNAREA CALARASI VS HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng 16
Dunarea Calarasi
FT
0 - 1
(0-0)
Hermannstadt
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dunarea Calarasi
0%
Hòa
50%
Hermannstadt
50%
02/06 | Hermannstadt | 2 - 1 | Dunarea Calarasi |
27/04 | Dunarea Calarasi | 0 - 0 | Hermannstadt |
25/11 | Dunarea Calarasi | 0 - 1 | Hermannstadt |
05/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Dunarea Calarasi |
- PHONG ĐỘ DUNAREA CALARASI
28/10 | FC Buzau | 3 - 0 | Dunarea Calarasi |
04/06 | Voluntari | 4 - 0 | Dunarea Calarasi |
29/05 | Dunarea Calarasi | 1 - 2 | Voluntari |
05/03 | Dunarea Calarasi | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
02/06 | Hermannstadt | 2 - 1 | Dunarea Calarasi |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
18/07 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
18/05 | Botosani | 2 - 1 | Hermannstadt |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.81
DCAL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCH thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.86*2*-0.98
4/5 trận gần đây của DCAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
2. | Universitatea Craiova | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 10 |
3. | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
4. | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 |
5. | Arges Pitesti | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 |
6. | Botosani | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 |
7. | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 5 |
8. | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
9. | Otelul Galati | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
10. | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
11. | Unirea Slobozia | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
12. | Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 |
13. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
14. | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: