TRỰC TIẾP ĐỨC VS THỤY SỸ

UEFA Nations League, vòng 4

Đức

Serge Gnabry (60')
Kai Havertz (55')
Timo Werner (28')

FT

3 - 3

(1-2)

Thụy Sỹ

(56') Mario Gavranovic
(26') Remo Freuler
(05') Mario Gavranovic

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Antonio Rüdiger 

    90+5'

     
  •  

    90+4'

    Fabian Schar
  •  

    85'

    Loris Benito
    Remo Freule
  •  

    85'

    Cedric Itten
    Haris Seferovi
  • Julian Draxler
    Kai Havert

    77'

     
  • Emre Can
    Matthias Ginte

    77'

     
  •  

    75'

    Admir Mehmedi
    Mario Gavranovi
  •  

    66'

    Djibril Sow
    Xherdan Shaqir
  •  

    66'

    Edimilson Fernandes
    Steven Zube
  • Toni Kroos 

    65'

     
  • Serge Gnabry 

    60'

     
  • Marcel Halstenberg
    Robin Gosen

    57'

     
  •  

    56'

    Mario Gavranovic
  • Kai Havertz 

    55'

     
  •  

    51'

    Granit Xhaka
  •  

    50'

    Mario Gavranovic
  • Robin Gosens 

    36'

     
  •  

    29'

    Fabian Schar
  • Timo Werner 

    28'

     
  •  

    26'

    Remo Freuler
  •  

    05'

    Mario Gavranovic
- THỐNG KÊ
18(7) Sút bóng 13(8)
7 Phạt góc 2
12 Phạm lỗi 13
0 Thẻ đỏ 1
2 Thẻ vàng 4
1 Việt vị 1
59% Cầm bóng 41%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    M. Neuer
  • 19
    R. Gosens
  • 16
    A. Rudiger
  • 4
    Ginter
  • 13
    Klostermann
  • 8
    T. Kroos
  • 6
    J. Kimmich
  • 20
    S. Gnabry
  • 18
    L. Goretzka
  • 9
    T. Werner
  • 21
    K. Havertz
- Đội hình dự bị:
  • 14
    F. Neuhaus
  • 12
    Bernd Leno
  • 22
    K. Trapp
  • 15
    N. Sule
  • 3
    M. Halstenberg
  • 17
    J. Hofmann
  • 2
    T. Kehrer
  • 23
    E. Can
  • 5
    J. Tah
  • 7
    J. Draxler
  • 10
    J. Brandt
  • 11
    L. Waldschmidt
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Y. Sommer
  • 13
    R. Rodriguez
  • 22
    F. Schar
  • 4
    Elvedi
  • 3
    S. Widmer
  • 23
    X. Shaqiri
  • 10
    G. Xhaka
  • 8
    R. Freuler
  • 14
    Zuber
  • 9
    H. Seferovic
  • 19
    Garvanovic
- Đội hình dự bị:
  • 18
    A. Mehmedi
  • 2
    L. Benito
  • 12
    Mvogo
  • 15
    D. Sow
  • 20
    E. Fernandes
  • 6
    E. Comert
  • 7
    C. Itten
  • 21
    J. Omlin
  • 16
    C. Fassnacht
  • 17
    J. Lotomba
  • 11
    R. Vargas
  • 5
    B. Omeragic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Đức
0%
Hòa
75%
Thụy Sỹ
25%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.98*0 : 1 1/4*0.88

SUI thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên GER khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: GER

Tài xỉu: -0.94*3*0.84

3/5 trận gần đây của GER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SUI cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 13/10
20h00 Kazakhstan 0 - 1 Slovenia
22h59 Phần Lan 1 - 3 Anh
22h59 Liechtenstein 0 - 0 Gibraltar
22h59 Malta 1 - 0 Moldova
22h59 Armenia 0 - 2 North Macedonia
Thứ 2, ngày 14/10
01h45 Hy Lạp 2 - 0 Ireland
01h45 Áo 5 - 1 Na Uy
01h45 Đảo Faroe 1 - 1 Latvia
22h59 Georgia 0 - 1 Albania
22h59 Azerbaijan 1 - 3 Slovakia
Thứ 3, ngày 15/10
01h45 Đức 1 - 0 Hà Lan
01h45 Ukraina 1 - 1 Séc
01h45 Estonia 0 - 3 Thụy Điển
01h45 Bỉ 1 - 2 Pháp
01h45 Italia 4 - 1 Israel
01h45 Wales 1 - 0 Montenegro
01h45 Iceland 2 - 4 T.N.Kỳ
01h45 Bosnia & Herz 0 - 2 Hungary
Thứ 4, ngày 16/10
01h45 Kosovo 3 - 0 Síp
01h45 Scotland 0 - 0 B.D.Nha
01h45 T.B.Nha 3 - 0 Serbia
01h45 Ba Lan 3 - 3 Croatia
01h45 Bắc Ireland 5 - 0 Bulgaria
01h45 Thụy Sỹ 2 - 2 Đan Mạch
01h45 Lithuania 1 - 2 Romania
01h45 Belarus 1 - 1 Luxembourg
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo