TRỰC TIẾP DINAMO KIEV VS SHAKHTAR DONETSK
VĐQG Ukraina, vòng 22
Dinamo Kiev
FT
1 - 1
(0-1)
Shakhtar Donetsk
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Kiev
0%
Hòa
40%
Shakhtar Donetsk
60%
27/10 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
11/05 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Dinamo Kiev |
03/11 | Dinamo Kiev | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
22/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
16/10 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Dinamo Kiev |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV
16/01 | Maribor | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
13/01 | Widzew Lodz | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Dinamo Kiev | 1 - 3 | Magdeburg |
16/12 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Veres Rivne |
- PHONG ĐỘ SHAKHTAR DONETSK1
15/01 | Ludogorets | 0 - 4 | Shakhtar Donetsk |
15/01 | Cska Sofia | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
09/01 | Shakhtar Donetsk | 2 - 2 | Dinamo Zagreb |
15/12 | Polissya Zhytomyr | 1 - 0 | Shakhtar Donetsk |
11/12 | Shakhtar Donetsk | 1 - 5 | Bayern Munich |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*1/4 : 0*0.72
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SDO khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SDO
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
5 trận gần đây của DKI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SDO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 43 |
2. | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 27 |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 |
8. | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 |
9. | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 |
10. | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | 19 |
11. | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | 18 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 16 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
14. | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 |
15. | Chernomorets | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | 12 |
16. | Inhulets Petrove | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 30 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: