TRỰC TIẾP ĐAN MẠCH NỮ VS TRUNG QUỐC NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng 1
Đan Mạch Nữ
Amalie Vangsgaard (89')
FT
1 - 0
(0-0)
Trung Quốc Nữ
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Gu Yasha
Wu Chengsh -
Amalie Vangsgaard
89'
-
Amalie Vangsgaard
Janni Thomse85'
-
85'
Gao Chen
Li Mengwe -
78'
Shen Mengyu
Lou Jiahu -
Rikke Madsen
Nicoline Sorense72'
-
Signe Bruun
Kathrine Küh62'
-
45'
Wang Shuang
Zhang Xi -
Rikke Sevecke
40'
- THỐNG KÊ
12(1) | Sút bóng | 9(2) |
6 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 3 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Christensen
-
3S. Ballisager
-
4R. Sevecke
-
5S. Boye
-
11K. Veje
-
2J. Hasbo
-
6K. Holmgaard
-
12K. Kühl
-
14N. Sorensen
-
10P. Harder
-
19J. Thomsen
- Đội hình dự bị:
-
9A. Vangsgaard
-
15F. Thogersen
-
20S. Bruun
-
8E. Snerle
-
23S. Svava
-
17R. Madsen
-
22M. Bay
-
18L. Gevitz
-
16K. Larsen
-
13S. Thrige
-
7S. Troelsgaard
-
21M. Gejl
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12Xu Huan
-
17W. Chengshu
-
15C. Qiaozhu
-
8Yao Wei
-
2Li Mengwen
-
19Z. Linyan
-
13Yang Lina
-
10Zhang Rui
-
6Zhang Xin
-
14Lou Jiahui
-
11Wang Shanshan
- Đội hình dự bị:
-
4Wang Linlin
-
23Gao Chen
-
5Wu Haiyan
-
1Zhu Yu
-
7Wang Shuang
-
22Pan Hongyan
-
18Tang Jiali
-
21Gu Yasha
-
20Xiao Yuyi
-
16Yao Lingwei
-
9Shen Mengyu
-
3Dou Jiaxing
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Đan Mạch Nữ
50%
Hòa
25%
Trung Quốc Nữ
25%
22/07 | Đan Mạch Nữ | 1 - 0 | Trung Quốc Nữ |
04/03 | Đan Mạch Nữ | 1 - 0 | Trung Quốc Nữ |
24/10 | Trung Quốc Nữ | 1 - 0 | Đan Mạch Nữ |
12/03 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Đan Mạch Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐAN MẠCH NỮ
30/10 | Đan Mạch Nữ | 1 - 2 | Hà Lan Nữ |
25/10 | Đan Mạch Nữ | 5 - 0 | Nam Phi Nữ |
17/07 | Đan Mạch Nữ | 2 - 0 | Séc Nữ |
13/07 | Bỉ Nữ | 0 - 3 | Đan Mạch Nữ |
05/06 | T.B.Nha Nữ | 3 - 2 | Đan Mạch Nữ |
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC NỮ1
29/10 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
26/10 | Trung Quốc Nữ | 3 - 0 | Uzbekistan Nữ |
03/06 | Australia Nữ | 2 - 0 | Trung Quốc Nữ |
31/05 | Australia Nữ | 1 - 1 | Trung Quốc Nữ |
06/12 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Trung Quốc Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.96
DENW đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CHNW thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DENW
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của DENW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CHNW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 5, ngày 20/07 | |||
14h00 | New Zealand Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ |
17h00 | Australia Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ |
Thứ 6, ngày 21/07 | |||
09h30 | Nigeria Nữ | 0 - 0 | Canada Nữ |
12h00 | Philippines Nữ | 0 - 2 | Thụy Sỹ Nữ |
14h30 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Costa Rica Nữ |
Thứ 7, ngày 22/07 | |||
08h00 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Việt Nam Nữ |
14h00 | Zambia Nữ | 0 - 5 | Nhật Bản Nữ |
16h30 | Anh Nữ | 1 - 0 | Haiti Nữ |
19h00 | Đan Mạch Nữ | 1 - 0 | Trung Quốc Nữ |
C.Nhật, ngày 23/07 | |||
12h00 | Thụy Điển Nữ | 2 - 1 | Nam Phi Nữ |
14h30 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | B.D.Nha Nữ |
17h00 | Pháp Nữ | 0 - 0 | Jamaica Nữ |
Thứ 2, ngày 24/07 | |||
13h00 | Italia Nữ | 1 - 0 | Argentina Nữ |
15h30 | Đức Nữ | 6 - 0 | Ma Rốc Nữ |
18h00 | Brazil Nữ | 4 - 0 | Panama Nữ |
Thứ 3, ngày 25/07 | |||
09h00 | Colombia Nữ | 2 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
BÌNH LUẬN: