TRỰC TIẾP ĐÀI LOAN NỮ VS NHẬT BẢN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 3
Đài Loan Nữ
FT
0 - 3
(0-2)
Nhật Bản Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Đài Loan Nữ
0%
Hòa
0%
Nhật Bản Nữ
100%
23/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | Đài Loan Nữ |
11/12 | Nhật Bản Nữ | 9 - 0 | Đài Loan Nữ |
22/09 | Đài Loan Nữ | 0 - 3 | Nhật Bản Nữ |
07/10 | Nhật Bản Nữ | 8 - 2 | Đài Loan Nữ |
31/05 | Đài Loan Nữ | 0 - 11 | Nhật Bản Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐÀI LOAN NỮ
26/02 | Canada Nữ | 7 - 0 | Đài Loan Nữ |
22/02 | Trung Quốc Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
19/02 | Mexico Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
07/12 | Australia Nữ | 6 - 0 | Đài Loan Nữ |
04/12 | Australia Nữ | 3 - 1 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ1
08/04 | Nhật Bản Nữ | 6 - 1 | Colombia Nữ |
06/04 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ |
27/02 | Mỹ Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ |
24/02 | Colombia Nữ | 1 - 4 | Nhật Bản Nữ |
21/02 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Australia Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: