TRỰC TIẾP CHATEAUROUX VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 21
Chateauroux
FT
3 - 3
(1-0)
Valenciennes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chateauroux
20%
Hòa
40%
Valenciennes
40%
06/09 | Valenciennes | 3 - 1 | Chateauroux |
24/01 | Chateauroux | 3 - 3 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Chateauroux |
09/11 | Valenciennes | 0 - 1 | Chateauroux |
19/01 | Chateauroux | 1 - 1 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ CHATEAUROUX
09/11 | Villefranche | 2 - 2 | Chateauroux |
02/11 | Chateauroux | 1 - 1 | Paris 13 Atletico |
24/10 | Versailles | 1 - 0 | Chateauroux |
19/10 | Chateauroux | 1 - 2 | Le Mans |
05/10 | Concarneau | 3 - 1 | Chateauroux |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
09/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Bourg Peronnas |
02/11 | Boulogne | 0 - 0 | Valenciennes |
24/10 | Valenciennes | 2 - 0 | Dijon |
19/10 | Sochaux | 2 - 0 | Valenciennes |
10/10 | Orleans | 4 - 1 | Valenciennes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.89*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của CHAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 27 |
2. | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 26 |
3. | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 25 |
4. | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 24 |
5. | Annecy FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
6. | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 20 |
7. | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 19 |
8. | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 17 |
9. | Stade Lavallois | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 16 |
10. | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 16 |
11. | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | 16 |
12. | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 15 |
13. | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | 15 |
14. | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | 14 |
15. | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | 14 |
16. | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | 14 |
17. | Red Star 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | 14 |
18. | FC Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | 9 |
BÌNH LUẬN: