TRỰC TIẾP CERCLE BRUGGE VS GENK
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
Cercle Brugge
FT
4 - 1
(3-1)
Genk
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cercle Brugge
20%
Hòa
40%
Genk
40%
09/02 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
09/02 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
02/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
26/01 | Charleroi | 1 - 1 | Cercle Brugge |
18/01 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ GENK1
15/02 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
09/02 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
06/02 | Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
02/02 | Genk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
25/01 | Westerlo | 1 - 2 | Genk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 60 |
2. | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 52 |
3. | Union Saint-Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 46 |
4. | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 45 |
5. | Antwerpen | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 29 | 40 |
6. | Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 40 |
7. | Charleroi | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 30 | 36 |
8. | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | 35 |
9. | KV Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 32 |
10. | OH Leuven | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | 32 |
11. | Dender | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 44 | 32 |
12. | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | 30 |
13. | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | 30 |
14. | Sint Truiden | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | 25 |
15. | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | 19 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 26 | 2 | 9 | 15 | 24 | 51 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: