TRỰC TIẾP CARMARTHEN VS CEFN DRUIDS AFC
VĐQG Wales, vòng 13
Carmarthen
FT
1 - 2
(1-2)
Cefn Druids AFC
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Carmarthen
40%
Hòa
20%
Cefn Druids AFC
40%
| 22/02 | Carmarthen | 1 - 0 | Cefn Druids AFC |
| 02/11 | Carmarthen | 1 - 2 | Cefn Druids AFC |
| 14/09 | Cefn Druids AFC | 3 - 3 | Carmarthen |
| 20/04 | Cefn Druids AFC | 0 - 1 | Carmarthen |
| 23/02 | Carmarthen | 0 - 1 | Cefn Druids AFC |
- PHONG ĐỘ CARMARTHEN
| 11/09 | Carmarthen | 2 - 2 | Holywell Town |
| 15/02 | Cambrian & Clydach | 3 - 1 | Carmarthen |
| 07/03 | Carmarthen | 1 - 3 | Airbus UK |
| 22/02 | Carmarthen | 1 - 0 | Cefn Druids AFC |
| 08/02 | Penybont | 1 - 2 | Carmarthen |
- PHONG ĐỘ CEFN DRUIDS AFC1
| 23/04 | Cefn Druids AFC | 1 - 0 | Barry Town |
| 18/04 | Cardiff Metropolitan | 5 - 0 | Cefn Druids AFC |
| 15/04 | Aberystwyth | 6 - 0 | Cefn Druids AFC |
| 09/04 | Cefn Druids AFC | 1 - 6 | Haverfordwest |
| 06/04 | Cefn Druids AFC | 0 - 3 | Connah's QN |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CARM khi thắng 5/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CARM
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CARM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CDRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | The New Saints | 18 | 14 | 2 | 2 | 53 | 15 | 44 |
| 2. | Penybont | 18 | 10 | 2 | 6 | 32 | 28 | 32 |
| 3. | Connah's QN | 15 | 9 | 4 | 2 | 31 | 15 | 31 |
| 4. | Caernarfon Town | 18 | 8 | 5 | 5 | 39 | 27 | 29 |
| 5. | Colwyn Bay | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 19 | 27 |
| 6. | Barry Town | 17 | 5 | 8 | 4 | 24 | 18 | 23 |
| 7. | Cardiff Metropolitan | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 31 | 22 |
| 8. | Briton Ferry | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 28 | 17 |
| 9. | Bala Town | 17 | 4 | 5 | 8 | 11 | 24 | 17 |
| 10. | Flint Town Utd | 17 | 4 | 4 | 9 | 29 | 38 | 16 |
| 11. | Haverfordwest | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 34 | 16 |
| 12. | Llanelli | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 48 | 8 |
BÌNH LUẬN:

