TRỰC TIẾP C. BUDEJOVICE VS PARDUBICE
VĐQG Séc, vòng 13
C. Budejovice
FT
0 - 1
(0-1)
Pardubice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
C. Budejovice
20%
Hòa
20%
Pardubice
60%
04/08 | C. Budejovice | 1 - 3 | Pardubice |
12/05 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
28/10 | C. Budejovice | 0 - 1 | Pardubice |
30/04 | C. Budejovice | 3 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
05/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
29/09 | Banik Ostrava | 2 - 1 | C. Budejovice |
22/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE1
28/09 | Pardubice | 0 - 1 | Teplice |
22/09 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Pardubice |
01/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
25/08 | Pardubice | 2 - 1 | Hradec Kralove |
18/08 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Pardubice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của BUD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PARD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
3. | Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 17 |
4. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
5. | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
6. | Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | 16 |
7. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 15 |
8. | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | 13 |
9. | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 12 |
10. | MFk Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | 11 |
12. | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
13. | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | 8 |
14. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | 7 |
16. | C. Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: