TRỰC TIẾP PARDUBICE VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 32
Pardubice
FT
3 - 2
(1-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
60%
Hòa
40%
C. Budejovice
0%
01/12 | Pardubice | 0 - 0 | C. Budejovice |
04/08 | C. Budejovice | 1 - 3 | Pardubice |
12/05 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
28/10 | C. Budejovice | 0 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
29/03 | Banik Ostrava | 5 - 2 | Pardubice |
15/03 | Pardubice | 0 - 1 | Dukla Praha |
10/03 | Pardubice | 0 - 0 | Vik.Plzen |
06/03 | Pardubice | 0 - 2 | Banik Ostrava |
02/03 | Teplice | 2 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
08/03 | Slovacko | 2 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 0 - 4 | Banik Ostrava |
23/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 27 | 22 | 3 | 2 | 53 | 10 | 69 |
2. | Banik Ostrava | 27 | 18 | 3 | 6 | 48 | 24 | 57 |
3. | Vik.Plzen | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 25 | 56 |
4. | Sparta Praha | 27 | 17 | 4 | 6 | 51 | 31 | 55 |
5. | Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 42 |
6. | Sigma Olomouc | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 37 | 39 |
7. | Hradec Kralove | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 25 | 37 |
8. | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 36 |
9. | MFk Karvina | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 45 | 35 |
10. | Mlada Boleslav | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 36 | 34 |
11. | Bohemians 1905 | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 37 | 34 |
12. | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | 30 |
13. | Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | 29 |
14. | Dukla Praha | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | 21 |
15. | Pardubice | 27 | 3 | 7 | 17 | 19 | 46 | 16 |
16. | C. Budejovice | 27 | 0 | 4 | 23 | 13 | 72 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: