TRỰC TIẾP BURNLEY VS SHEFFIELD UTD
Hạng Nhất Anh, vòng 41
Burnley
Johann Gudmundsson (70')
Johann Gudmundsson (60')
FT
2 - 0
(0-0)
Sheffield Utd
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Michael Obafemi
Nathan Tell87'
-
82'
Chris Basham
Sander Berg -
Samuel Bastien
Josh Brownhill (chấn thương)77'
-
73'
John Fleck
Tommy Doyl -
73'
William Osula
Oliver McBurni -
73'
Billy Sharp
Iliman Ndiay -
72'
Iliman Ndiaye -
Johann Gudmundsson
70'
-
Charlie Taylor
Taylor Harwood-Belli69'
-
Johann Gudmundsson
60'
-
59'
Jayden Bogle -
Johann Gudmundsson
Jack Cor45'
-
Benson Manuel
Lyle Foste45'
-
28'
John Egan -
19'
Adam Davies
Jack Robinso -
17'
Wes Foderingham -
Taylor Harwood-Bellis
10'
- THỐNG KÊ
16(6) | Sút bóng | 4(1) |
8 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 1 |
71% | Cầm bóng | 29% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
49A. Muric
-
36J. Beyer
-
5Harwood-Bellis
-
29I. Maatsen
-
14C. Roberts
-
8J. Brownhill
-
24J. Cullen
-
4J. Cork
-
12Lyle Foster
-
10A. Barnes
-
23Nathan Tella
- Đội hình dự bị:
-
45M. Obafemi
-
7Guðmundsson
-
22Vitinho
-
17B. Manuel
-
3C. Taylor
-
15Peacock-Farrell
-
26S. Bastien
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18Foderingham
-
12J. Egan
-
19J. Robinson
-
15Ahmedhodzic
-
16O. Norwood
-
8S. Berge
-
22T. Doyle
-
2G. Baldock
-
20J. Bogle
-
9O. McBurnie
-
29I. Ndiaye
- Đội hình dự bị:
-
32W. Osula
-
1A. Davies
-
10B. Sharp
-
26C. Clark
-
28J. McAtee
-
6C. Basham
-
4J. Fleck
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Burnley
60%
Hòa
0%
Sheffield Utd
40%
20/04 | Sheffield Utd | 1 - 4 | Burnley |
02/12 | Burnley | 5 - 0 | Sheffield Utd |
11/04 | Burnley | 2 - 0 | Sheffield Utd |
05/11 | Sheffield Utd | 5 - 2 | Burnley |
23/05 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Burnley |
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ SHEFFIELD UTD1
10/11 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sheffield Wed. |
06/11 | Bristol City | 1 - 2 | Sheffield Utd |
02/11 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Sheffield Utd |
26/10 | Sheffield Utd | 2 - 0 | Stoke City |
24/10 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
BUR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SFU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SFU
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của SFU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
01h45 | Blackburn Rovers | vs | Sheffield Wed. |
01h45 | Preston North End | vs | Cardiff City |
01h45 | Sheffield Utd | vs | Millwall |
01h45 | Bristol City | vs | West Brom |
01h45 | Middlesbrough | vs | Leeds Utd |
01h45 | Norwich | vs | Sunderland |
01h45 | Stoke City | vs | Luton Town |
01h45 | Watford | vs | Hull City |
Thứ 5, ngày 10/04 | |||
01h45 | Coventry | vs | Portsmouth |
01h45 | Swansea City | vs | Plymouth Argyle |
01h45 | Oxford Utd | vs | QPR |
01h45 | Derby County | vs | Burnley |
BÌNH LUẬN: