TRỰC TIẾP BURKINA FASO VS AI CẬP
Can Cup 2023, vòng Ban Ket
                                Burkina Faso
                                
                            
FT
1 - 1
                                (0-0)
                            
                                Ai Cập
                                
                            
                            
                        
                        
                            TS 90': 1-1; PEN: 3-4
                        
                        
                        
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 22(8) | Sút bóng | 6(2) | 
| 12 | Phạt góc | 3 | 
| 17 | Phạm lỗi | 16 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 
| 0 | Việt vị | 1 | 
| 62% | Cầm bóng | 38% | 
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Burkina Faso
                                    
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                67%
                                    
                                    Ai Cập
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            33%
                                    | 09/09 | Burkina Faso | 0 - 0 | Ai Cập | 
| 07/06 | Ai Cập | 2 - 1 | Burkina Faso | 
| 02/02 | Burkina Faso | 1 - 1 | Ai Cập | 
                                - PHONG ĐỘ BURKINA FASO
                            
                            | 13/10 | Burkina Faso | 3 - 1 | Ethiopia | 
| 08/10 | Sierra Leone | 0 - 1 | Burkina Faso | 
| 09/09 | Burkina Faso | 0 - 0 | Ai Cập | 
| 05/09 | Djibouti | 0 - 5 | Burkina Faso | 
| 06/06 | Burkina Faso | 2 - 0 | Zimbabwe | 
                                - PHONG ĐỘ AI CẬP1
                            
                            | 13/10 | Ai Cập | 1 - 0 | Guinea Bissau | 
| 08/10 | Djibouti | 0 - 3 | Ai Cập | 
| 09/09 | Burkina Faso | 0 - 0 | Ai Cập | 
| 06/09 | Ai Cập | 2 - 0 | Ethiopia | 
| 26/03 | Ai Cập | 1 - 0 | Sierra Leone | 
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.91
BFA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 0/5 trận gần đây). Mặt khác, EGY thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: EGY
Tài xỉu: 0.89*1 3/4*0.97
5/5 trận gần đây của BFA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của EGY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
| 3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | |||||||||||
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
