TRỰC TIẾP BRIGHTON VS BURNLEY
Ngoại Hạng Anh, vòng 16
Brighton
Simon Adingra (77')
FT
1 - 1
(0-1)
Burnley
(45') Wilson Odobert
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Nathan Redmond
-
Facundo Buonanotte

Lewis Dun
85'
-
82'
Hjalmar Ekdal
Zeki Amdoun
-
79'
Connor Roberts
Aaron Ramsey (chấn thương)
-
78'
Mike Tresor
Wilson Odober
-
78'
Nathan Redmond
Jay Rodrigue
-
Simon Adingra
77'
-
72'
Wilson Odobert
-
66'
Charlie Taylor
-
Jack Hinshelwood

James Milne
59'
-
Igor Julio

Carlos Baleb
59'
-
58'
Aaron Ramsey
Johann Gudmundsso
-
Kaoru Mitoma

Adam Lallan
45'
-
Billy Gilmour

Mahmoud Dahou
45'
-
45'
Wilson Odobert
-
14'
Dara OShea
- THỐNG KÊ
| 29(11) | Sút bóng | 6(3) |
| 9 | Phạt góc | 1 |
| 5 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 4 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 71% | Cầm bóng | 29% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1B. Verbruggen
-
6J. Milner
-
5L. Dunk
-
29J. van Hecke
-
20C. Baleba
-
13P. Grob
-
8M. Dahoud
-
24S. Adingra
-
14A. Lallana
-
9Joao Pedro
-
28E. Ferguson
- Đội hình dự bị:
-
23J. Steele
-
3Igor
-
11B. Gilmour
-
47B. Baker-Boaitey
-
55M. O’Mahony
-
41J. Hinshelwood
-
22K. Mitoma
-
15J. Moder
-
40F. Buonanotte
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Trafford
-
3C. Taylor
-
5J. Beyer
-
2D. O'Shea
-
22Vitinho
-
7Guðmundsson
-
8J. Brownhill
-
16S. Berge
-
47W. Odobert
-
25Zeki Amdouni
-
9J. Rodriguez
- Đội hình dự bị:
-
21A. Ramsey
-
49A. Muric
-
31M. Tresor
-
19A. Zaroury
-
34Bruun Larsen
-
42H. Massengo
-
14C. Roberts
-
18H. Ekdal
-
15N. Redmond
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brighton
20%
Hòa
60%
Burnley
20%
- PHONG ĐỘ BRIGHTON
- PHONG ĐỘ BURNLEY1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/4*0.86
BRIG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BUR thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRIG
Tài xỉu: 0.93*3*0.93
3/5 trận gần đây của BRIG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 13/12 | |||
| 21h00 | Burnley | vs | Fulham |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Man City |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Tottenham |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Aston Villa |
| 21h00 | Man Utd | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Sunderland | vs | Newcastle |
| 21h00 | Arsenal | vs | Wolves |
| 21h00 | Brentford | vs | Leeds Utd |
| 21h00 | Liverpool | vs | Brighton |
| 21h00 | Chelsea | vs | Everton |
BÌNH LUẬN:

