TRỰC TIẾP BÌNH ĐỊNH U19 VS THÁI BÌNH U19
Vòng Loại U19 Việt Nam, vòng 5
Bình Định U19
FT
0 - 0
Thái Bình U19
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bình Định U19
0%
Hòa
100%
Thái Bình U19
0%
21/01 | Bình Định U19 | 0 - 0 | Thái Bình U19 |
- PHONG ĐỘ BÌNH ĐỊNH U19
07/04 | Bình Định U19 | 2 - 0 | Khánh Hòa U19 |
04/04 | Bình Định U19 | 1 - 2 | HV Nutifood U19 |
01/04 | Đồng Tháp U19 | 2 - 1 | Bình Định U19 |
28/01 | Bình Định U19 | 2 - 1 | Hồ Chí Minh U19 |
25/01 | Phú Yên U19 | 0 - 1 | Bình Định U19 |
- PHONG ĐỘ THÁI BÌNH U191
09/03 | Thái Bình U19 | 2 - 0 | Đà Nẵng U19 |
04/03 | Bình Dương U19 | 10 - 0 | Thái Bình U19 |
25/02 | PVF Việt Nam U19 | 4 - 0 | Thái Bình U19 |
23/02 | Thái Bình U19 | 0 - 7 | An Giang U19 |
26/01 | Thái Bình U19 | 1 - 8 | Đồng Tháp U19 |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Viettel U19 | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 6 | 23 | |||||||||||
2. | Hà Nội FC U19 | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 9 | 20 | |||||||||||
3. | Thanh Hóa U19 | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 15 | 15 | |||||||||||
4. | Huế U19 | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 20 | 14 | |||||||||||
5. | CA Hà Nội U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 19 | 11 | |||||||||||
6. | SL Nghệ An U19 | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 14 | 8 | |||||||||||
7. | Nam Định U19 | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 20 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Khánh Hòa U19 | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 4 | 23 | |||||||||||
2. | Bình Định U19 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 7 | 23 | |||||||||||
3. | Quảng Nam U19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 19 | |||||||||||
4. | Quảng Ngãi U19 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 | |||||||||||
5. | Lâm Đồng U19 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | 8 | |||||||||||
6. | Đà Nẵng U19 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 16 | 6 | |||||||||||
7. | Thái Bình U19 | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 39 | 4 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | PVF Việt Nam U19 | 10 | 8 | 2 | 0 | 39 | 4 | 26 | |||||||||||
2. | Bình Dương U19 | 10 | 7 | 1 | 2 | 37 | 14 | 22 | |||||||||||
3. | An Giang U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 15 | 17 | |||||||||||
4. | Đồng Tháp U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 17 | 13 | |||||||||||
5. | Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 14 | 12 | |||||||||||
6. | Tây Ninh U19 | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 27 | 8 | |||||||||||
7. | Long An U19 | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 34 | 8 |
BÌNH LUẬN: