TRỰC TIẾP ARKA GDYNIA VS RUCH CHORZOW
VĐQG Ba Lan, vòng Play Off 6
Arka Gdynia
R. Siemaszko (23')
FT
1 - 1
(1-1)
Ruch Chorzow
(4') L. Moneta
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 12(6) |
5 | Phạt góc | 4 |
14 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arka Gdynia
40%
Hòa
40%
Ruch Chorzow
20%
23/08 | Arka Gdynia | 1 - 1 | Ruch Chorzow |
13/05 | Arka Gdynia | 0 - 2 | Ruch Chorzow |
16/10 | Ruch Chorzow | 2 - 4 | Arka Gdynia |
27/05 | Arka Gdynia | 1 - 1 | Ruch Chorzow |
06/12 | Ruch Chorzow | 1 - 2 | Arka Gdynia |
- PHONG ĐỘ ARKA GDYNIA
09/11 | GKS Tychy | 1 - 1 | Arka Gdynia |
03/11 | Arka Gdynia | 2 - 0 | Wisla Plock |
31/10 | Arka Gdynia | 1 - 1 | Piast Gliwice |
27/10 | Nieciecza | 2 - 1 | Arka Gdynia |
20/10 | Arka Gdynia | 2 - 1 | Pogon Siedlce |
- PHONG ĐỘ RUCH CHORZOW1
08/11 | Ruch Chorzow | 5 - 0 | Chrobry Glogow |
03/11 | LKS Lodz | 0 - 1 | Ruch Chorzow |
26/10 | Ruch Chorzow | 2 - 1 | Warta Poznan |
22/10 | Stal Rzeszow | 0 - 2 | Ruch Chorzow |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ARKA khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ARKA
Tài xỉu: 0.71*2 1/4*-0.85
4/5 trận gần đây của ARKA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RUCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 12 | 34 |
2. | Jagiellonia | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 21 | 32 |
3. | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 6 | 31 |
4. | Cracovia Krakow | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 24 | 29 |
5. | Legia Wars. | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 25 |
6. | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 20 | 22 |
7. | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 19 | 22 |
8. | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 21 |
9. | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 27 | 21 |
10. | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 17 | 20 |
11. | Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 22 | 19 |
12. | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | 18 |
13. | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 21 | 16 |
14. | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | 16 |
15. | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | 15 |
16. | Lechia GD | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 28 | 11 |
17. | Puszcza Nie. | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 25 | 11 |
18. | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 22 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN
BÌNH LUẬN: