TRỰC TIẾP ARGES PITESTI VS PETROLUL PLOIESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Arges Pitesti
FT
0 - 1
(0-1)
Petrolul Ploiesti
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arges Pitesti
25%
Hòa
0%
Petrolul Ploiesti
75%
| 04/10 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 20/05 | Arges Pitesti | 3 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| 11/03 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 24/10 | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 04/10 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
| 13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PPLO khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PPLO
Tài xỉu: 0.87*2*0.93
3/5 trận gần đây của PITE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 13 | 23 |
| 5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
| 6. | Otelul Galati | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 11 | 19 |
| 7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 8. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
| 9. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
| 11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
| 12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 14 | 12 |
| 14. | FK Csikszereda | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 25 | 12 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

