TRỰC TIẾP APOLLON SMIRNIS VS OFI CRETA
VĐQG Hy Lạp, vòng 17
Apollon Smirnis
FT
0 - 3
(0-2)
OFI Creta
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Apollon Smirnis
40%
Hòa
20%
OFI Creta
40%
| 09/04 | OFI Creta | 1 - 2 | Apollon Smirnis |
| 07/03 | OFI Creta | 2 - 0 | Apollon Smirnis |
| 12/01 | Apollon Smirnis | 0 - 3 | OFI Creta |
| 10/04 | Apollon Smirnis | 0 - 0 | OFI Creta |
| 27/02 | Apollon Smirnis | 2 - 1 | OFI Creta |
- PHONG ĐỘ APOLLON SMIRNIS
| 25/02 | Kalamata | 2 - 0 | Apollon Smirnis |
| 15/05 | Asteras Tripolis | 2 - 2 | Apollon Smirnis |
| 02/05 | Ionikos | 5 - 1 | Apollon Smirnis |
| 16/04 | Apollon Smirnis | 1 - 1 | Volos NFC |
| 09/04 | OFI Creta | 1 - 2 | Apollon Smirnis |
- PHONG ĐỘ OFI CRETA1
| 29/11 | OFI Creta | 0 - 1 | Volos NFC |
| 25/11 | AE Larisa | 1 - 2 | OFI Creta |
| 09/11 | OFI Creta | 0 - 1 | AEK Athens |
| 03/11 | Asteras Tripolis | 3 - 0 | OFI Creta |
| 28/10 | OFI Creta | 3 - 1 | Iraklis Salonica |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để ASMIR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: ASMIR
Tài xỉu: -0.92*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của ASMIR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của OFI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 12 | 10 | 1 | 1 | 27 | 7 | 31 |
| 2. | PAOK Salonica | 12 | 9 | 2 | 1 | 26 | 9 | 29 |
| 3. | AEK Athens | 12 | 9 | 1 | 2 | 15 | 9 | 28 |
| 4. | Levadiakos | 12 | 6 | 3 | 3 | 30 | 16 | 21 |
| 5. | Volos NFC | 12 | 7 | 0 | 5 | 15 | 15 | 21 |
| 6. | Panathinaikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 18 |
| 7. | Aris Salonica | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 13 | 16 |
| 8. | Kifisia FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 21 | 15 |
| 9. | Panetolikos | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | 12 |
| 10. | Asteras Tripolis | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 17 | 11 |
| 11. | Atromitos | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 16 | 9 |
| 12. | OFI Creta | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 22 | 9 |
| 13. | AE Larisa | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 22 | 7 |
| 14. | Panserraikos | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 31 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:

