TRỰC TIẾP AMIENS VS STADE RENNAIS
VĐQG Pháp, vòng 7
Amiens
Prince (66')
Eddy Gnahore (51')
FT
2 - 1
(0-0)
Stade Rennais
(81') Clement Grenier
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Rafal Kurzawa

Saman Ghoddo
82'
-
81'
Clement Grenier
-
Ganso

Mathieu Bodme
69'
-
Prince
66'
-
64'
Mehdi Zeffane
Jordan Siebatche
-
61'
Jeremy Gelin
-
59'
Clement Grenier
Mexe
-
Eddy Gnahore
51'
-
45'
Benjamin Bourigeaud
Ismaila Sarr (chấn thương)
-
39'
Ramy Bensebaini
-
17'
Jeremy Gelin
-
Juan Ferney Otero

Quentin Cornette (chấn thương)
14'
- THỐNG KÊ
| 12(3) | Sút bóng | 16(2) |
| 10 | Phạt góc | 6 |
| 11 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Gurtner
-
4E. Krafth
-
2P. Gouano
-
12B. Dibassy
-
25I. Cissokho
-
5E. Gnahore
-
6T. Monconduit
-
24M. Bodmer
-
7H. Manzala
-
15M. Konate
-
13Q. Cornette
- Đội hình dự bị:
-
3K. Adenon
-
8G. Fofana
-
11F. Otero
-
14G. Kakuta
-
16J. Bouet
-
19O. El Hajjam
-
21C. Charrier
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40T. Koubek
-
15R. Bensebaini
-
4E.Mexer
-
3C.MBengue
-
27H. Traore
-
21B. Andre
-
26J. Gelin
-
7I. Sarr
-
18M. Amalfitano
-
11Brandon
-
9N. Mubele
- Đội hình dự bị:
-
2Zeffane
-
8C. Chantome
-
12J. Lea Siliki
-
14B. Bourigeaud
-
16R. M'Bolhi
-
22S. Armand
-
28Y. Gourcuff
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Amiens
40%
Hòa
20%
Stade Rennais
40%
| 05/01 | Stade Rennais | 0 - 0 | Amiens |
| 19/12 | Amiens | 3 - 2 | Stade Rennais |
| 10/11 | Stade Rennais | 3 - 1 | Amiens |
| 03/02 | Stade Rennais | 1 - 0 | Amiens |
| 27/09 | Amiens | 2 - 1 | Stade Rennais |
- PHONG ĐỘ AMIENS
- PHONG ĐỘ STADE RENNAIS1
| 08/11 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.90*2 1/4*0.79
4/5 trận gần đây của AMI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 2 - 0 | Lorient |
| 22h00 | Metz | 0 - 3 | Marseille |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nantes |
| 02h05 | Auxerre | 1 - 2 | Lens |
| 20h00 | Lyon | 1 - 2 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 22h15 | Monaco | 2 - 2 | Nice |
| 22h15 | Strasbourg | 5 - 0 | Angers |
| Thứ 2, ngày 06/10 | |||
| 01h45 | Lille | 1 - 1 | PSG |
BÌNH LUẬN:

