LỊCH BÓNG ĐÁ SEA GAMES 33 NỮ
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Sea Games 33 Nữ | |||||
| 10/12 18h30 | Thái Lan NữA-1 Singapore NữA-4 | ||||
| Trực tiếp: VTV, HTV, FPT Play | |||||
| 11/12 16h00 | Philippines NữB-3 Malaysia NữB-4 | ||||
| 11/12 16h00 | Việt Nam NữB-2 Myanmar NữB-1 | ||||
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Thái Lan Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 3 | |||||||||||
| 2. | Indonesia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
| 3. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Singapore Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Myanmar Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Philippines Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 4. | Malaysia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | |||||||||||
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua

